Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ, 00h00 ngày 04/06
Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
Soi kèo phạt góc Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Bỉ, 0h ngày 04/06
Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Belgium Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League A / Bảng CMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.25
0.81U 2.25
0.951
1.83X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League A
-
nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ: Diễn biến chính
-
18'Catarina Amado0-0
-
25'0-0Janssens J.
-
37'0-1
Justine Vanhaevermaet (Assist:Eurlings H.)
-
67'0-2
Tessa Wullaert
-
72'0-3
Tessa Wullaert
-
86'0-3Justine Vanhaevermaet
-
90'0-3Iliano I.
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ: Số liệu thống kê
-
nữ Bồ Đào NhaBelgium Nữ
-
13Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
404Số đường chuyền321
-
-
78%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách6
-
-
99Pha tấn công66
-
-
52Tấn công nguy hiểm19
-
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Kazakhstan (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 10 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 7 |
4 | Liechtenstein (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 26 | -21 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 14 |
2 | Finland (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 |
3 | Hungary (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Belarus (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 8 | -8 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 8 | 13 | 15 |
2 | England (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 10 |
3 | Belgium (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 |
4 | Portugal (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 21 | -16 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp