Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Audax Italiano vs Colo Colo, 02h00 ngày 23/6
Kết quả Audax Italiano vs Colo Colo
Đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
VĐQG Chile 2025: Audax Italiano vs Colo Colo
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/6/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo trước đây
-
07/10/2024Colo Colo2 - 1Audax Italiano0 - 1L
-
13/05/2024Audax Italiano1 - 4Colo Colo1 - 3L
-
27/11/2023Audax Italiano0 - 1Colo Colo0 - 1L
-
10/05/2023Colo Colo2 - 1Audax Italiano2 - 0L
-
17/07/2022Audax Italiano1 - 2Colo Colo0 - 0L
-
20/02/2022Colo Colo1 - 1Audax Italiano1 - 0D
-
29/10/2021Audax Italiano2 - 0Colo Colo0 - 0W
-
25/07/2021Colo Colo1 - 1Audax Italiano0 - 0D
-
20/11/2020Colo Colo1 - 0Audax Italiano0 - 0L
-
10/02/2020Audax Italiano2 - 1Colo Colo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audax Italiano (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Audax Italiano (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Audax Italiano và Colo Colo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 29 | B T T T H T |
3 | Palestino | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 27 | B T T H H T |
4 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
5 | O.Higgins | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 23 | H B T T B T |
6 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
7 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
8 | Cobresal | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T T B H T B |
9 | Colo Colo | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 21 | B H T T H T |
10 | Huachipato | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B B B B B |
11 | Deportes La Serena | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T T B B |
12 | Nublense | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H H B T B |
13 | Everton CD | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B T H H T |
14 | Deportes Limache | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T H B |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: