Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Deportes Temuco vs Cobreloa, 04h30 ngày 01/6
Kết quả Deportes Temuco vs Cobreloa
Đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
Hạng 2 Chile 2025: Deportes Temuco vs Cobreloa
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa trước đây
-
01/10/2023Deportes Temuco2 - 1Cobreloa1 - 1W
-
22/05/2023Cobreloa1 - 0Deportes Temuco1 - 0L
-
16/10/2022Cobreloa1 - 0Deportes Temuco1 - 0L
-
18/05/2022Deportes Temuco2 - 0Cobreloa2 - 0W
-
02/11/2021Cobreloa0 - 2Deportes Temuco0 - 2W
-
01/08/2021Deportes Temuco1 - 0Cobreloa0 - 0W
-
17/01/2021Deportes Temuco1 - 0Cobreloa0 - 0W
-
30/09/2020Cobreloa1 - 0Deportes Temuco1 - 0L
-
13/01/2020Cobreloa0 - 2Deportes Temuco0 - 0W
-
29/09/2019Deportes Temuco2 - 1Cobreloa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Temuco (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Deportes Temuco (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportes Temuco và Cobreloa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T T B T |
2 | CD Copiapo S.A. | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 21 | B H T T B T |
3 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
4 | Cobreloa | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 11 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Universidad de Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 17 | B B B H T T |
6 | D. Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T T B T H |
7 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 17 | H T B B B T |
8 | Curico Unido | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T B H T B T |
9 | Santiago Wanderers | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | T H H B H B |
10 | Rangers Talca | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H H T B |
11 | CSD Antofagasta | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H B H T B |
12 | CD Magallanes | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B H B T B H |
13 | Deportes Temuco | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | B B H B T T |
14 | Santiago Morning | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B B H B T |
15 | Deportes Santa Cruz | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B H H |
16 | Union San Felipe | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: