Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cobresal vs Nublense, 04h30 ngày 23/6
Kết quả Cobresal vs Nublense
Đối đầu Cobresal vs Nublense
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Nublense gần đây
VĐQG Chile 2025: Cobresal vs Nublense
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/6/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobresal vs Nublense trước đây
-
15/09/2024Nublense1 - 0Cobresal1 - 0L
-
21/04/2024Cobresal2 - 2Nublense1 - 2D
-
06/08/2023Nublense1 - 2Cobresal1 - 0W
-
19/02/2023Cobresal1 - 1Nublense1 - 1D
-
23/07/2022Nublense3 - 2Cobresal1 - 1L
-
27/02/2022Cobresal1 - 1Nublense1 - 1D
-
06/09/2021Cobresal4 - 1Nublense2 - 0W
-
12/04/2021Nublense3 - 1Cobresal1 - 1L
-
13/08/2018Nublense0 - 2Cobresal0 - 0W
-
02/07/2018Nublense0 - 1Cobresal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cobresal vs Nublense
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Nublense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Nublense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 8 | 2 | 3 | 3 |
Hạng 2 Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Nublense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Cobresal (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobresal và Nublense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 29 | B T T T H T |
3 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
4 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
5 | O.Higgins | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 23 | H B T T B T |
6 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
7 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
8 | Cobresal | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T T B H T B |
9 | Colo Colo | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 21 | B H T T H T |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T T B B |
12 | Nublense | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H H B T B |
13 | Everton CD | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B T H H T |
14 | Deportes Limache | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T H B |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: