Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Colo Colo vs Deportes La Serena, 02h00 ngày 20/7
Kết quả Colo Colo vs Deportes La Serena
Đối đầu Colo Colo vs Deportes La Serena
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
VĐQG Chile 2025: Colo Colo vs Deportes La Serena
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colo Colo vs Deportes La Serena trước đây
-
16/02/2025Deportes La Serena1 - 3Colo Colo0 - 1W
-
11/07/2022Colo Colo3 - 0Deportes La Serena3 - 0W
-
14/02/2022Deportes La Serena1 - 1Colo Colo0 - 1D
-
21/10/2021Deportes La Serena1 - 4Colo Colo0 - 2W
-
07/06/2021Colo Colo2 - 0Deportes La Serena0 - 0W
-
09/12/2020Colo Colo0 - 2Deportes La Serena0 - 1L
-
07/03/2020Deportes La Serena1 - 2Colo Colo0 - 0W
-
05/07/2021Colo Colo4 - 0Deportes La Serena1 - 0W
-
02/07/2021Deportes La Serena1 - 3Colo Colo1 - 1W
-
03/08/2017Colo Colo4 - 0Deportes La Serena1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colo Colo vs Deportes La Serena
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Deportes La Serena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Deportes La Serena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Deportes La Serena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Colo Colo (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colo Colo và Deportes La Serena trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Universidad de Chile | 15 | 10 | 1 | 4 | 33 | 14 | 19 | 31 | B T B T T T |
4 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
5 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
6 | Univ Catolica | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | B B H T H T |
7 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
8 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
9 | Colo Colo | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 17 | 7 | 21 | T H T B B B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T T B B H |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B T H H T B |
14 | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B T H B H |
15 | Union Espanola | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 29 | -17 | 7 | B B H B B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: