Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Municipal Iquique vs Colo Colo, 03h00 ngày 21/4
Kết quả Municipal Iquique vs Colo Colo
Đối đầu Municipal Iquique vs Colo Colo
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
VĐQG Chile 2025: Municipal Iquique vs Colo Colo
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Colo Colo trước đây
-
04/11/2024Colo Colo3 - 0Deportes Iquique2 - 0L
-
26/05/2024Deportes Iquique0 - 3Colo Colo0 - 0L
-
07/02/2021Deportes Iquique0 - 0Colo Colo0 - 0D
-
31/10/2020Colo Colo0 - 2Deportes Iquique0 - 2W
-
31/03/2019Colo Colo2 - 0Deportes Iquique0 - 0L
-
19/08/2018Deportes Iquique2 - 1Colo Colo0 - 0W
-
12/05/2018Colo Colo0 - 0Deportes Iquique0 - 0D
-
09/09/2017Deportes Iquique1 - 1Colo Colo0 - 1D
-
02/04/2017Deportes Iquique3 - 2Colo Colo1 - 1W
-
27/08/2016Colo Colo0 - 2Deportes Iquique0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Iquique vs Colo Colo
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Colo Colo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Colo Colo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Colo Colo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Municipal Iquique (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Iquique và Colo Colo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T T H B T T |
2 | Palestino | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B T T H T B |
3 | Coquimbo Unido | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T T H H T H |
4 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
5 | Univ Catolica | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T H T H T |
6 | O.Higgins | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H H H T B T |
7 | Cobresal | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | T H H B H T |
8 | Union La Calera | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T B T B H |
9 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
10 | Deportes La Serena | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H T B T B |
11 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
13 | Everton CD | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B H T B H |
14 | Nublense | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 14 | -9 | 6 | H T H B H B |
15 | Deportes Limache | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: