Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Coquimbo Unido vs Deportes Limache, 02h00 ngày 03/8
Kết quả Coquimbo Unido vs Deportes Limache
Đối đầu Coquimbo Unido vs Deportes Limache
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Deportes Limache gần đây
VĐQG Chile 2025: Coquimbo Unido vs Deportes Limache
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Deportes Limache trước đây
-
14/07/2025Coquimbo Unido2 - 3Deportes Limache0 - 1L
-
11/07/2025Deportes Limache2 - 1Coquimbo Unido2 - 1L
-
01/03/2025Deportes Limache1 - 2Coquimbo Unido1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs Deportes Limache
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Deportes Limache: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Deportes Limache: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Deportes Limache: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và Deportes Limache trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H T T H B |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 36 | -19 | 9 | B H B B B T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: