Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Palestino vs Deportes La Serena, 23h30 ngày 14/6
Kết quả Palestino vs Deportes La Serena
Đối đầu Palestino vs Deportes La Serena
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
VĐQG Chile 2025: Palestino vs Deportes La Serena
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palestino vs Deportes La Serena trước đây
-
24/10/2022Palestino5 - 0Deportes La Serena2 - 0W
-
14/05/2022Deportes La Serena0 - 0Palestino0 - 0D
-
26/10/2021Palestino3 - 3Deportes La Serena2 - 2D
-
21/07/2021Deportes La Serena4 - 3Palestino1 - 3L
-
22/11/2020Palestino1 - 3Deportes La Serena1 - 1L
-
14/10/2020Deportes La Serena4 - 2Palestino2 - 0L
-
11/11/2012Deportes La Serena1 - 1Palestino0 - 0D
-
20/05/2012Palestino1 - 0Deportes La Serena1 - 0W
-
18/09/2011Palestino1 - 1Deportes La Serena0 - 0D
-
14/03/2011Deportes La Serena2 - 3Palestino2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Palestino vs Deportes La Serena
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Deportes La Serena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Deportes La Serena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Deportes La Serena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Palestino (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palestino và Deportes La Serena trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 26 | H B T T H T |
2 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T B T T T H |
3 | Palestino | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 24 | B B T T H H |
4 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 22 | T T T T B T |
5 | Cobresal | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T B H T |
6 | O.Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 20 | T H B T T B |
7 | Colo Colo | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | T B H T T H |
8 | Univ Catolica | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T B B B H |
9 | Union La Calera | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 10 | 3 | 18 | H T H B T B |
10 | Huachipato | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B B B B |
11 | Deportes La Serena | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B T T B |
12 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 15 | H T H H B T |
13 | Deportes Limache | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 12 | B B T B T H |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | H B B T H H |
15 | Union Espanola | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B B H |
16 | Municipal Iquique | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 6 | H T B B B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: