Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nublense vs Universidad de Chile, 02h00 ngày 21/7
Kết quả Nublense vs Universidad de Chile
Đối đầu Nublense vs Universidad de Chile
Phong độ Nublense gần đây
Phong độ Universidad de Chile gần đây
VĐQG Chile 2025: Nublense vs Universidad de Chile
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nublense vs Universidad de Chile trước đây
-
16/02/2025Universidad de Chile5 - 0Nublense0 - 0L
-
04/11/2024Nublense1 - 4Universidad de Chile0 - 1L
-
27/05/2024Universidad de Chile0 - 0Nublense0 - 0D
-
10/12/2023Universidad de Chile3 - 1Nublense1 - 1L
-
21/05/2023Nublense1 - 1Universidad de Chile1 - 0D
-
18/07/2022Universidad de Chile0 - 1Nublense0 - 0W
-
22/02/2022Nublense3 - 2Universidad de Chile1 - 1W
-
05/11/2021Nublense1 - 0Universidad de Chile0 - 0W
-
30/07/2021Universidad de Chile1 - 1Nublense0 - 0D
-
21/11/2024Universidad de Chile1 - 0Nublense1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nublense vs Universidad de Chile
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Universidad de Chile: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Universidad de Chile: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Universidad de Chile: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nublense (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Nublense (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nublense thắng
Bại: là số trận Nublense thua
Thắng: là số trận Nublense thắng
Bại: là số trận Nublense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nublense và Universidad de Chile trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Universidad de Chile | 15 | 10 | 1 | 4 | 33 | 14 | 19 | 31 | B T B T T T |
4 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
5 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
6 | Univ Catolica | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | B B H T H T |
7 | Colo Colo | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 18 | 8 | 24 | H T B B B T |
8 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
9 | Union La Calera | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 29 | -9 | 17 | T T B B H B |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H T B H |
14 | Deportes Limache | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B T H B H H |
15 | Union Espanola | 16 | 3 | 1 | 12 | 15 | 30 | -15 | 10 | B H B B B T |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: