Fortaleza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fortaleza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fortaleza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1918-10-18 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Placido Aderaldo Castelo |
Sức chứa sân vận động | 22,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Juan Pablo Vojvoda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fortalezaec.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fortaleza mới nhất
-
04/08 02:00Corinthians Paulista (SP)Fortaleza0 - 1Vòng 18
-
30/07 06:30Gremio (RS)Fortaleza2 - 1Vòng 14
-
27/07 04:30FortalezaBragantino2 - 1Vòng 17
-
20/07 02:00FortalezaBahia1 - 0Vòng 15
-
14/07 06:30FortalezaCeara0 - 0Vòng 13
-
13/06 05:30FortalezaSantos0 - 2Vòng 12
-
02/06 04:30FlamengoFortaleza1 - 0Vòng 11
-
26/05 06:301 FortalezaCruzeiro0 - 2Vòng 10
-
10/07 07:30BahiaFortaleza2 - 0
-
30/05 07:30Racing ClubFortaleza0 - 0E
Lịch thi đấu Fortaleza sắp tới
-
10/08 06:30FortalezaBotafogo RJ? - ?Vòng 19
-
17/08 02:00Fluminense RJFortaleza? - ?Vòng 20
-
25/08 03:00FortalezaMirassol? - ?Vòng 21
-
01/09 03:00Internacional RSFortaleza? - ?Vòng 22
-
15/09 03:00FortalezaVitoria BA? - ?Vòng 23
-
22/09 03:00PalmeirasFortaleza? - ?Vòng 24
-
29/09 03:00FortalezaSport Club do Recife? - ?Vòng 25
-
03/10 03:00FortalezaSao Paulo? - ?Vòng 26
-
13/08 05:00FortalezaVelez Sarsfield? - ?
-
20/08 05:00Velez SarsfieldFortaleza? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation