Kết quả Flamengo vs Fortaleza, 04h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 11

  • Flamengo vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 19'
    Alex Sandro Lobo Silva
    0-0
  • 30'
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Leonardo Rech Ortiz) goal 
    1-0
  • 48'
    Evertton Araujo (Assist:Gullermo Varela) goal 
    2-0
  • 56'
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti) goal 
    3-0
  • 59'
    Michael Richard Delgado De Oliveira  
    Everton Sousa Soares  
    3-0
  • 59'
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos  
    Bruno Henrique Pinto  
    3-0
  • 59'
    Eric Pulgar  
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti  
    3-0
  • 64'
    3-0
     Breno Henrique Vasconcelos Lopes
     Lucca Prior
  • 64'
    3-0
     Juan Martin Lucero
     Deyverson Brum Silva Acosta
  • 64'
    3-0
     Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
     Tomas Pochettino
  • 67'
    3-0
    Jose Welison da Silva
  • 71'
    Michael Richard Delgado De Oliveira (Assist:Gullermo Varela) goal 
    4-0
  • 74'
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos) goal 
    5-0
  • 78'
    5-0
     Gaston Avila
     Eros Nazareno Mancuso
  • 78'
    Olavio Vieira dos Santos Junior  
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto  
    5-0
  • 79'
    5-0
     Rodrigo
     Mario Sergio Santos Costa, Marinho
  • 83'
    Matias Nicolas Vina  
    Alex Sandro Lobo Silva  
    5-0
  • Flamengo vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    1
    Agustín Rossi
    26
    Alex Sandro Lobo Silva
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    13
    Danilo Luiz da Silva
    2
    Gullermo Varela
    8
    Gerson Santos da Silva
    52
    Evertton Araujo
    11
    Everton Sousa Soares
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    7
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    27
    Bruno Henrique Pinto
    11
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho
    18
    Deyverson Brum Silva Acosta
    38
    Lucca Prior
    7
    Tomas Pochettino
    17
    Jose Welison da Silva
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    2
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    13
    Benjamin Kuscevic
    39
    Gustavo Mancha
    14
    Eros Nazareno Mancuso
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    23Olavio Vieira dos Santos Junior
    5Eric Pulgar
    17Matias Nicolas Vina
    30Michael Richard Delgado De Oliveira
    61Joao Victor
    25Matheus Cunha
    20Matheus Goncalves
    4Leo Pereira
    6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    64Wallace Yan
    43Wesley Vinicius
    Juan Martin Lucero 9
    Gaston Avila 3
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes 26
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
    Rodrigo 29
    Emanuel Britez 33
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Brenno 12
    David Luiz Moreira Marinho 23
    Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
    Kevin Andrade Navarro 77
    Lucas Emanoel 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Fortaleza
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 621
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    24
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation