Kết quả Flamengo vs Fortaleza, 04h30 ngày 02/06
Kết quả Flamengo vs Fortaleza
Nhận định, Soi kèo Flamengo vs Fortaleza 4h30 ngày 2/6: Bất phân thắng bại
Đối đầu Flamengo vs Fortaleza
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.55X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Flamengo vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
19'Alex Sandro Lobo Silva0-0
-
30'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Leonardo Rech Ortiz)1-0
-
48'Evertton Araujo (Assist:Gullermo Varela)2-0
-
56'Luiz De Araujo Guimaraes Neto (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)3-0
-
59'Michael Richard Delgado De Oliveira
Everton Sousa Soares3-0 -
59'Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Bruno Henrique Pinto3-0 -
59'Eric Pulgar
Giorgian De Arrascaeta Benedetti3-0 -
64'3-0Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Lucca Prior -
64'3-0Juan Martin Lucero
Deyverson Brum Silva Acosta -
64'3-0Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Tomas Pochettino -
67'3-0Jose Welison da Silva
-
71'Michael Richard Delgado De Oliveira (Assist:Gullermo Varela)4-0
-
74'Luiz De Araujo Guimaraes Neto (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos)5-0
-
78'5-0Gaston Avila
Eros Nazareno Mancuso -
78'Olavio Vieira dos Santos Junior
Luiz De Araujo Guimaraes Neto5-0 -
79'5-0Rodrigo
Mario Sergio Santos Costa, Marinho -
83'Matias Nicolas Vina
Alex Sandro Lobo Silva5-0
-
Flamengo vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi26Alex Sandro Lobo Silva3Leonardo Rech Ortiz13Danilo Luiz da Silva2Gullermo Varela8Gerson Santos da Silva52Evertton Araujo11Everton Sousa Soares10Giorgian De Arrascaeta Benedetti7Luiz De Araujo Guimaraes Neto27Bruno Henrique Pinto11Mario Sergio Santos Costa, Marinho18Deyverson Brum Silva Acosta38Lucca Prior7Tomas Pochettino17Jose Welison da Silva8Leandro Emmanuel Martinez2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga13Benjamin Kuscevic39Gustavo Mancha14Eros Nazareno Mancuso1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
9Pedro Guilherme Abreu dos Santos23Olavio Vieira dos Santos Junior5Eric Pulgar17Matias Nicolas Vina30Michael Richard Delgado De Oliveira61Joao Victor25Matheus Cunha20Matheus Goncalves4Leo Pereira6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros64Wallace Yan43Wesley ViniciusJuan Martin Lucero 9Gaston Avila 3Breno Henrique Vasconcelos Lopes 26Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Rodrigo 29Emanuel Britez 33Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Brenno 12David Luiz Moreira Marinho 23Cristian Chagas Tarouco,Titi 4Kevin Andrade Navarro 77Lucas Emanoel 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
FlamengoFortaleza
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
621Số đường chuyền326
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
13Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua8
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn8
-
-
16Ném biên12
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách4
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass24
-
-
104Pha tấn công64
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil