IK Brage: tin tức, thông tin website facebook
CLB IK Brage: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IK Brage |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925-2-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box 69 781 21 Borlange |
Sân vận động | Domnarsvallen |
Sức chứa sân vận động | 14,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kleber Saarenpaa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ikbrage.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IK Brage mới nhất
-
02/08 22:001 Sandvikens IFIK Brage1 - 4Vòng 17
-
26/07 22:00IK BrageUmea FC1 - 0Vòng 16
-
20/07 20:00KalmarIK Brage1 - 0Vòng 15
-
28/06 00:001 IK BrageSandvikens IF1 - 1Vòng 14
-
22/06 20:00Vasteras SK FKIK Brage2 - 1Vòng 13
-
15/06 20:00IK BrageOrgryte2 - 2Vòng 12
-
31/05 00:00OrebroIK Brage2 - 0Vòng 11
-
27/05 00:00IK BrageUtsiktens BK0 - 1Vòng 10
-
23/05 00:00GIF SundsvallIK Brage0 - 1Vòng 9
-
06/06 18:00IK BrageSandvikens IF1 - 0
Lịch thi đấu IK Brage sắp tới
-
09/08 20:00FalkenbergIK Brage? - ?Vòng 18
-
16/08 20:00IK BrageVasteras SK FK? - ?Vòng 19
-
24/08 20:00OrgryteIK Brage? - ?Vòng 20
-
31/08 20:00IK BrageTrelleborgs FF? - ?Vòng 21
-
14/09 20:00IK OddevoldIK Brage? - ?Vòng 22
-
21/09 20:00IK BrageOrebro? - ?Vòng 23
-
24/09 20:00IK BrageGIF Sundsvall? - ?Vòng 24
-
28/09 20:00Utsiktens BKIK Brage? - ?Vòng 25
-
05/10 20:00IK BrageKalmar? - ?Vòng 26
-
19/10 20:00Ostersunds FKIK Brage? - ?Vòng 27
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 34 | B T B T T T |
2 | Kalmar | 17 | 8 | 8 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B H H T H |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T B |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T T H T H B |
7 | Sandvikens IF | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 28 | -7 | 24 | T T T B H B |
8 | Helsingborg | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 23 | H T T T B H |
9 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
10 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
11 | IK Brage | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 27 | 1 | 22 | T H B H H T |
12 | Ostersunds FK | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | B B H T B H |
13 | Utsiktens BK | 17 | 4 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | 20 | H T H B B T |
14 | Trelleborgs FF | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 25 | -14 | 14 | H B H T B H |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation