Kết quả IK Brage vs Utsiktens BK, 00h00 ngày 27/05
Kết quả IK Brage vs Utsiktens BK
Đối đầu IK Brage vs Utsiktens BK
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Utsiktens BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
IK Brage vs Utsiktens BK: Diễn biến chính
-
23'0-0David Tokpah
Kevin Rodeblad Lowe -
33'0-0Enzo Andren
-
38'0-1
Salaou Hachimou (Assist:Robin Book)
-
47'Anton Lundin (Assist:Haris Brkic)1-1
-
56'Amar Muhsin
Marinus Larsen1-1 -
57'Emil Tot Wikstrom
Gustav Nordh1-1 -
63'1-2
Alexander Johansson (Assist:Noah Johansson)
-
66'Amar Muhsin (Assist:Noah Ostberg)2-2
-
68'Noah Astrand
Malte Persson2-2 -
68'Jacob Stensson
Gustav Berggren2-2 -
74'2-2Johannes Selven
Enzo Andren -
74'2-2Amadou-David Sanyang
Karl Bohm -
82'Pontus Jonsson
Anton Lundin2-2 -
89'2-2Wiggo Hjort
Arian Kabashi -
90'2-2Mass Sise
Johannes Selven
-
IK Brage vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig4Malte Persson5Lorik Konjuhi2Alexander Zetterstrom21Noah Ostberg20Gustav Nordh19Haris Brkic10Gustav Berggren6Marinus Larsen11Anton Lundin9Filip Trpcevski16Alexander Johansson11Robin Book7Karl Bohm25Noah Johansson10Arian Kabashi17Enzo Andren24Salaou Hachimou33Sebastian Lagerlund21Kevin Rodeblad Lowe13Malkolm Moenza31Amos Tomer
- Đội hình dự bị
-
23Noah Astrand13Adrian Engdahl17Pontus Jonsson33Amar Muhsin8Jacob Stensson7Emil Tot Wikstrom3Teodor WalemarkWiggo Hjort 12Alvin Karlsson 23Jakub Ojrzynski 1Amadou-David Sanyang 26Johannes Selven 19Mass Sise 9David Tokpah 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber SaarenpaaBosko Orovic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê
-
IK BrageUtsiktens BK
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
5Cứu thua9
-
-
148Pha tấn công130
-
-
113Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển