Kết quả Kalmar vs Utsiktens BK, 18h00 ngày 27/07
Kết quả Kalmar vs Utsiktens BK
Đối đầu Kalmar vs Utsiktens BK
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.84O 3
0.89U 3
0.931
1.33X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.03O 1.25
0.92U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs Utsiktens BK
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 16
-
Kalmar vs Utsiktens BK: Diễn biến chính
-
35'Lars Saetra
Aboubacar Keita0-0 -
46'Abdi Sabriye
Sivert Engh Overby0-0 -
59'0-0Edmond Berisha
Alexander Faltsetas -
67'0-0Wiggo Hjort
Salaou Hachimou -
71'0-0Alvin Karlsson
-
77'0-0Enzo Andren
Alvin Karlsson -
82'Abdi Sabriye1-0
-
87'Abdussalam Magashy
Arash Motaraghebjafarpour1-0 -
90'Saku Ylatupa
Anthony Olusanya1-0 -
90'1-0Enzo Andren
-
Kalmar vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-4-21Samuel Brolin47Aboubacar Keita6Rasmus Sjostedt4Rony Jansson26Arash Motaraghebjafarpour3Sivert Engh Overby5Melker Hallberg23Robert Gojani10Camil Jebara20Gibril Sosseh11Anthony Olusanya9Mass Sise11Robin Book23Alvin Karlsson24Salaou Hachimou8Alexander Faltsetas10Arian Kabashi33Sebastian Lagerlund4David Tokpah21Kevin Rodeblad Lowe13Malkolm Moenza1Oliver Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
7Isaac Atanga14Awaka Djoro30Jakob Kindberg21Abdussalam Magashy28Abdi Sabriye39Lars Saetra19Saku YlatupaAmos Tomer 31Enzo Andren 17Edmond Berisha 15Vilhelm Gunnarsson 20Wiggo Hjort 12Amadou-David Sanyang 26Johannes Selven 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenBosko Orovic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê
-
KalmarUtsiktens BK
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
0Cứu thua7
-
-
88Pha tấn công66
-
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển