Kết quả Orebro vs IK Oddevold, 00h00 ngày 02/08
Kết quả Orebro vs IK Oddevold
Đối đầu Orebro vs IK Oddevold
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.23X
3.452
2.93Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs IK Oddevold
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 17
-
Orebro vs IK Oddevold: Diễn biến chính
-
45'John Stenberg0-0
-
46'0-0Oscar Iglicar Berntsson
Linus Tornblad -
51'Hampus Soderstrom0-0
-
61'0-0Vincent Poppler
York Rafael -
61'0-0Olle Kjellman Olblad
Emir Derviskadic -
77'Alai Ghasem
Ludvig Richtner0-0 -
82'0-0Vincent Poppler
-
83'0-0Viktor Kruger
Albert Ejupi -
85'0-0Olle Kjellman Olblad
-
88'0-0Philip Engelbrektsson
Daniel Krezic -
90'0-0Vincent Poppler
-
90'Melvin Bajrovic
Karl Holmberg0-0 -
90'Hasan Dana
Blessing Dankwah0-0
-
Orebro vs IK Oddevold: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro4-4-275Jakub Ojrzynski11Samuel Kroon32John Stenberg5Jesper Modig14Ludvig Richtner19Blessing Dankwah16Hampus Soderstrom12Dino Salihovic9Antonio Yakoub99Ahmed Yasin17Karl Holmberg9Linus Tornblad19Rasmus Wiedesheim Paul20Adam Engelbrektsson22Albert Ejupi16Emir Derviskadic13York Rafael11Daniel Krezic6Jesper Adolfsson21Alexander Almqvist3Erik Hedenquist12Morten Saetra
- Đội hình dự bị
-
7Erik Andersson15Lowe Astvald6Melvin Bajrovic45Hasan Dana24Wessam Dukhan2Alai Ghasem1Malte PahlssonPhilip Engelbrektsson 4Noel Hermansson 1Oscar Iglicar Berntsson 8Liridon Kalludra 10Olle Kjellman Olblad 17Viktor Kruger 23Vincent Poppler 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs IK Oddevold: Số liệu thống kê
-
OrebroIK Oddevold
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
1Cứu thua4
-
-
77Pha tấn công52
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển