Phong độ Orebro gần đây, KQ Orebro mới nhất
Phong độ Orebro gần đây
-
26/07/2025GIF SundsvallOrebro0 - 1D
-
19/07/2025Umea FCOrebro1 - 0D
-
29/06/2025OrebroKalmar1 - 1D
-
22/06/2025Landskrona BoISOrebro0 - 0L
-
14/06/2025OrebroSandvikens IF0 - 0L
-
31/05/2025OrebroIK Brage2 - 0D
-
24/05/2025Ostersunds FKOrebro1 - 0L
-
22/05/2025Utsiktens BKOrebro3 - 2D
-
17/05/2025OrebroGIF Sundsvall1 - 0L
-
13/07/2025Ostersunds FKOrebro0 - 0D
Thống kê phong độ Orebro gần đây, KQ Orebro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Orebro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 0 | 5 | 4 |
Phong độ Orebro gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Ostersunds FKOrebro0 - 0D
-
26/07/2025GIF SundsvallOrebro0 - 1D
-
19/07/2025Umea FCOrebro1 - 0D
-
29/06/2025OrebroKalmar1 - 1D
-
22/06/2025Landskrona BoISOrebro0 - 0L
-
14/06/2025OrebroSandvikens IF0 - 0L
-
31/05/2025OrebroIK Brage2 - 0D
-
24/05/2025Ostersunds FKOrebro1 - 0L
-
22/05/2025Utsiktens BKOrebro3 - 2D
-
17/05/2025OrebroGIF Sundsvall1 - 0L
- Kết quả Orebro mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Orebro mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orebro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Orebro (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển