Kết quả Orebro vs Kalmar, 18h00 ngày 29/06
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 2.75
1.01U 2.75
0.831
3.80X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Kalmar
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
Orebro vs Kalmar: Diễn biến chính
-
2'Karl Holmberg (Assist:Blessing Dankwah)1-0
-
43'1-1
Robert Gojani (Assist:Abdi Sabriye)
-
45'Hampus Soderstrom1-1
-
49'1-1Melker Hallberg
-
56'1-1Charlie Rosenqvist
Abdi Sabriye -
56'1-1Rasmus Sjostedt
Rony Jansson -
64'Lowe Astvald
Alai Ghasem1-1 -
65'1-2
Sivert Engh Overby (Assist:Anthony Olusanya)
-
73'Wessam Dukhan
Antonio Yakoub1-2 -
73'Lucas Shlimon
Erik Andersson1-2 -
73'Hasan Dana
Linus Alperud1-2 -
84'1-2William Andersson
Gibril Sosseh -
89'1-2Awaka Djoro
Camil Jebara -
90'Hampus Soderstrom (Assist:Hasan Dana)2-2
-
90'Hamse Shagaxle
Blessing Dankwah2-2
-
Orebro vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro5-2-31Malte Pahlsson11Samuel Kroon5Jesper Modig4Erik McCue16Hampus Soderstrom2Alai Ghasem7Erik Andersson9Antonio Yakoub19Blessing Dankwah17Karl Holmberg21Linus Alperud10Camil Jebara11Anthony Olusanya28Abdi Sabriye20Gibril Sosseh23Robert Gojani5Melker Hallberg4Rony Jansson39Lars Saetra47Aboubacar Keita3Sivert Engh Overby1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
-
15Lowe Astvald6Melvin Bajrovic45Hasan Dana24Wessam Dukhan30Buster Runheim14Hamse Shagaxle22Lucas ShlimonWilliam Andersson 16Wilmer Andersson 24Awaka Djoro 14Jakob Kindberg 30Antonio Kujundzic 18Charlie Rosenqvist 33Rasmus Sjostedt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JardlerHenrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
OrebroKalmar
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
2Cứu thua7
-
-
85Pha tấn công93
-
-
44Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển