Kalmar: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kalmar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kalmar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Kalmar Fotbollförening Box 169 SE-391 22 KALMAR Sweden |
Sân vận động | Guldfageln Arena |
Sức chứa sân vận động | 9,689 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Henrik Jensen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kalmarff.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kalmar mới nhất
-
02/08 20:00Trelleborgs FFKalmar0 - 0Vòng 17
-
27/07 18:00KalmarUtsiktens BK0 - 0Vòng 16
-
20/07 20:00KalmarIK Brage1 - 0Vòng 15
-
29/06 18:00OrebroKalmar1 - 1Vòng 14
-
22/06 22:00KalmarOrgryte0 - 1Vòng 13
-
14/06 20:00KalmarLandskrona BoIS1 - 2Vòng 12
-
31/05 18:00Utsiktens BKKalmar 11 - 1Vòng 11
-
25/05 20:00Varbergs BoIS FCKalmar0 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00KalmarUmea FC1 - 0Vòng 9
-
12/07 22:00Landskrona BoISKalmar0 - 0
Lịch thi đấu Kalmar sắp tới
-
10/12 00:00KalmarJonkopings Sodra IF? - ?
-
10/08 18:00KalmarVarbergs BoIS FC? - ?Vòng 18
-
16/08 20:00Umea FCKalmar? - ?Vòng 19
-
24/08 20:00KalmarHelsingborg? - ?Vòng 20
-
31/08 20:00Ostersunds FKKalmar? - ?Vòng 21
-
14/09 20:00KalmarVasteras SK FK? - ?Vòng 22
-
21/09 20:00KalmarSandvikens IF? - ?Vòng 23
-
24/09 20:00Landskrona BoISKalmar? - ?Vòng 24
-
28/09 20:00KalmarOrebro? - ?Vòng 25
-
05/10 20:00IK BrageKalmar? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation