Kết quả Utsiktens BK vs Kalmar, 18h00 ngày 31/05
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.93O 2.5
0.83U 2.5
1.031
4.25X
3.802
1.72Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Utsiktens BK vs Kalmar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Utsiktens BK vs Kalmar: Diễn biến chính
-
3'0-1
Malcolm Stolt (Assist:Melker Hallberg)
-
30'Alexander Faltsetas
Mass Sise0-1 -
45'Alexander Johansson1-1
-
46'David Tokpah
Kevin Rodeblad Lowe1-1 -
62'Enzo Andren
Karl Bohm1-1 -
66'1-1Gibril Sosseh
Abdi Sabriye -
71'Arian Kabashi1-1
-
71'Alexander Faltsetas1-1
-
71'Alexander Johansson1-1
-
71'1-1Robert Gojani
-
71'1-1Robert Gojani
-
85'Johannes Selven
Arian Kabashi1-1 -
88'1-1William Andersson
Abdussalam Magashy -
90'Noah Johansson1-1
-
90'1-1Lars Saetra
-
Utsiktens BK vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
Utsiktens BK4-3-331Amos Tomer13Malkolm Moenza21Kevin Rodeblad Lowe33Sebastian Lagerlund24Salaou Hachimou10Arian Kabashi25Noah Johansson11Robin Book16Alexander Johansson9Mass Sise7Karl Bohm9Malcolm Stolt21Abdussalam Magashy11Anthony Olusanya28Abdi Sabriye23Robert Gojani5Melker Hallberg26Arash Motaraghebjafarpour39Lars Saetra4Rony Jansson3Sivert Engh Overby1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
-
17Enzo Andren8Alexander Faltsetas12Wiggo Hjort23Alvin Karlsson1Jakub Ojrzynski19Johannes Selven4David TokpahWilliam Andersson 16Awaka Djoro 14Jakob Kindberg 30Ville Nilsson 22Charlie Rosenqvist 33Rasmus Sjostedt 6Gibril Sosseh 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bosko OrovicHenrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Utsiktens BK vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
Utsiktens BKKalmar
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công100
-
-
61Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T H T H H T |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | IK Oddevold | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B B T |
4 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
5 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
6 | Landskrona BoIS | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 22 | 0 | 19 | H H B B T B |
7 | Falkenberg | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | H H T T H H |
8 | GIF Sundsvall | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | B T B T H T |
9 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
10 | Ostersunds FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Helsingborg | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T H B H H H |
13 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển