Kết quả Helsingborg vs Ostersunds FK, 20h00 ngày 01/06
Kết quả Helsingborg vs Ostersunds FK
Đối đầu Helsingborg vs Ostersunds FK
Phong độ Helsingborg gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.931
1.91X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingborg vs Ostersunds FK
-
Sân vận động: Olympia Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Helsingborg vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
-
19'0-0Theodor Johansson
-
29'Wilhelm Nilsson0-0
-
41'Adrian Svanback0-0
-
59'Milan RasmussenBawa
Adam Akimey0-0 -
59'Samuel Asoma
Ervin Gigovic0-0 -
68'0-0Ziad Ghanoum
Theodor Johansson -
70'Oscar Aga
Max Johan Erik Svensson0-0 -
82'0-0Yannick Adjoumani
Nebiyou Perry -
82'0-0Michael Aduragbemi Oluwayemi
Ahmed Bonnah
-
Helsingborg vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
-
Helsingborg4-4-21Johan Brattberg5Simon Bengtsson3Wilhelm Nilsson4Marcus Mustac Gudmann19Benjamin Orn9Adam Akimey14Lukas Kjellnas8Ervin Gigovic7Wilhelm Loeper21Adrian Svanback10Max Johan Erik Svensson6Adrian Edqvist9James Kirby7Nebiyou Perry10Simon Marklund16Albin Sporrong22Ahmed Bonnah2Christian Enemark18Philip Bonde5Sunday Anyanwu4Theodor Johansson77Arnold Origi Otieno
- Đội hình dự bị
-
29Oscar Aga20Baker Amer6Samuel Asoma2Jon Birkfeldt30Emil Radahl11Milan RasmussenBawa23William WesterlundYannick Adjoumani 28Mohamed Bawa 19Adam Ingi Benediktsson 1Ziad Ghanoum 27Arvid Holgen 29Jamie Hopcutt 11Michael Aduragbemi Oluwayemi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattias LindstromMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Helsingborg vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
-
HelsingborgOstersunds FK
-
11Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
6Cứu thua4
-
-
63Pha tấn công103
-
-
47Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển