Kết quả Helsingborg vs Ostersunds FK, 20h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11

  • Helsingborg vs Ostersunds FK: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Theodor Johansson
  • 29'
    Wilhelm Nilsson
    0-0
  • 41'
    Adrian Svanback
    0-0
  • 59'
    Milan RasmussenBawa  
    Adam Akimey  
    0-0
  • 59'
    Samuel Asoma  
    Ervin Gigovic  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Ziad Ghanoum
     Theodor Johansson
  • 70'
    Oscar Aga  
    Max Johan Erik Svensson  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Yannick Adjoumani
     Nebiyou Perry
  • 82'
    0-0
     Michael Aduragbemi Oluwayemi
     Ahmed Bonnah
  • Helsingborg vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị

  • Helsingborg4-4-2
    1
    Johan Brattberg
    5
    Simon Bengtsson
    3
    Wilhelm Nilsson
    4
    Marcus Mustac Gudmann
    19
    Benjamin Orn
    9
    Adam Akimey
    14
    Lukas Kjellnas
    8
    Ervin Gigovic
    7
    Wilhelm Loeper
    21
    Adrian Svanback
    10
    Max Johan Erik Svensson
    6
    Adrian Edqvist
    9
    James Kirby
    7
    Nebiyou Perry
    10
    Simon Marklund
    16
    Albin Sporrong
    22
    Ahmed Bonnah
    2
    Christian Enemark
    18
    Philip Bonde
    5
    Sunday Anyanwu
    4
    Theodor Johansson
    77
    Arnold Origi Otieno
    Ostersunds FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Oscar Aga
    20Baker Amer
    6Samuel Asoma
    2Jon Birkfeldt
    30Emil Radahl
    11Milan RasmussenBawa
    23William Westerlund
    Yannick Adjoumani 28
    Mohamed Bawa 19
    Adam Ingi Benediktsson 1
    Ziad Ghanoum 27
    Arvid Holgen 29
    Jamie Hopcutt 11
    Michael Aduragbemi Oluwayemi 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattias Lindstrom
    Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Helsingborg vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê

  • Helsingborg
    Ostersunds FK
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 11 6 5 0 18 5 13 23 H T H T H H
2 Orgryte 11 6 4 1 26 11 15 22 T H T T H T
3 Varbergs BoIS FC 11 6 3 2 21 13 8 21 T T B T H B
4 Vasteras SK FK 11 5 4 2 18 16 2 19 H T B T T H
5 Landskrona BoIS 11 5 4 2 20 19 1 19 T H H B B T
6 IK Oddevold 11 6 1 4 17 16 1 19 T T T T B B
7 Falkenberg 11 4 5 2 19 12 7 17 B H H T T H
8 Sandvikens IF 12 5 2 5 12 17 -5 17 T H B B T T
9 Ostersunds FK 11 4 4 3 15 13 2 16 T B H B T H
10 GIF Sundsvall 11 4 3 4 11 11 0 15 H B T B T H
11 IK Brage 11 3 4 4 13 15 -2 13 B B B T H H
12 Utsiktens BK 11 2 6 3 22 21 1 12 H H T H H H
13 Helsingborg 11 3 3 5 10 15 -5 12 B T H B H H
14 Trelleborgs FF 11 2 2 7 6 16 -10 8 H B T B H B
15 Orebro 12 0 3 9 12 26 -14 3 B B H B H B
16 Umea FC 11 0 3 8 9 23 -14 3 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation