Phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Phong độ Helsingborg gần đây
-
14/06/2025FalkenbergHelsingborg0 - 1D
-
01/06/2025HelsingborgOstersunds FK0 - 0D
-
28/05/2025Trelleborgs FFHelsingborg0 - 0D
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0L
-
20/05/2025Landskrona BoISHelsingborg1 - 2D
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0W
-
03/05/2025Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 0L
-
27/04/2025HelsingborgKalmar1 - 5L
-
23/04/20251 HelsingborgVasteras SK FK1 - 0W
-
16/04/2025OrebroHelsingborg0 - 0W
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025FalkenbergHelsingborg0 - 1D
-
01/06/2025HelsingborgOstersunds FK0 - 0D
-
28/05/2025Trelleborgs FFHelsingborg0 - 0D
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0L
-
20/05/2025Landskrona BoISHelsingborg1 - 2D
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0W
-
03/05/2025Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 0L
-
27/04/2025HelsingborgKalmar1 - 5L
-
23/04/20251 HelsingborgVasteras SK FK1 - 0W
-
16/04/2025OrebroHelsingborg0 - 0W
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Helsingborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Helsingborg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T H T H H T |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | IK Oddevold | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B B T |
4 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
5 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
6 | Landskrona BoIS | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 22 | 0 | 19 | H H B B T B |
7 | Falkenberg | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | H H T T H H |
8 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
9 | Ostersunds FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | B H B T H B |
10 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Helsingborg | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T H B H H H |
13 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển