Phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Phong độ Helsingborg gần đây
-
29/07/2025HelsingborgVarbergs BoIS FC0 - 0L
-
22/07/2025Utsiktens BKHelsingborg0 - 0W
-
28/06/2025OrgryteHelsingborg0 - 1W
-
24/06/2025HelsingborgUmea FC1 - 0W
-
14/06/2025FalkenbergHelsingborg0 - 1D
-
01/06/2025HelsingborgOstersunds FK0 - 0D
-
28/05/2025Trelleborgs FFHelsingborg0 - 0D
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0L
-
15/07/2025HelsingorHelsingborg0 - 3W
-
12/07/2025HelsingborgHillerod Fodbold0 - 0D
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
-
15/07/2025HelsingorHelsingborg0 - 3W
-
12/07/2025HelsingborgHillerod Fodbold0 - 0D
-
29/07/2025HelsingborgVarbergs BoIS FC0 - 0L
-
22/07/2025Utsiktens BKHelsingborg0 - 0W
-
28/06/2025OrgryteHelsingborg0 - 1W
-
24/06/2025HelsingborgUmea FC1 - 0W
-
14/06/2025FalkenbergHelsingborg0 - 1D
-
01/06/2025HelsingborgOstersunds FK0 - 0D
-
28/05/2025Trelleborgs FFHelsingborg0 - 0D
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0L
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Helsingborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Helsingborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển