Kết quả Helsingborg vs IK Oddevold, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Helsingborg vs IK Oddevold
Đối đầu Helsingborg vs IK Oddevold
Phong độ Helsingborg gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.82U 2.25
1.061
1.73X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingborg vs IK Oddevold
-
Sân vận động: Olympia Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
Helsingborg vs IK Oddevold: Diễn biến chính
-
38'Samuel Asoma0-0
-
57'0-1
Rasmus Wiedesheim Paul (Assist:Adam Engelbrektsson)
-
68'0-2
Linus Tornblad (Assist:Rasmus Wiedesheim Paul)
-
69'0-2Olle Kjellman Olblad
Liridon Kalludra -
69'0-2Oscar Iglicar Berntsson
Gustav Forssell -
69'Benjamin Orn
Adam Akimey0-2 -
69'Ervin Gigovic
Samuel Asoma0-2 -
75'0-2Adam Stroud
Adam Engelbrektsson -
75'0-2Adrian Rogulj
Rasmus Wiedesheim Paul -
78'0-2Olle Kjellman Olblad
-
81'Alvin Nordin
Wilhelm Loeper0-2 -
81'0-2Viktor Kruger
Emir Derviskadic
-
Helsingborg vs IK Oddevold: Đội hình chính và dự bị
-
Helsingborg4-4-21Johan Brattberg5Simon Bengtsson3Wilhelm Nilsson4Marcus Mustac Gudmann7Wilhelm Loeper9Adam Akimey6Samuel Asoma14Lukas Kjellnas10Max Johan Erik Svensson29Oscar Aga21Adrian Svanback9Linus Tornblad19Rasmus Wiedesheim Paul20Adam Engelbrektsson18Gustav Forssell16Emir Derviskadic10Liridon Kalludra11Daniel Krezic6Jesper Adolfsson21Alexander Almqvist3Erik Hedenquist12Morten Saetra
- Đội hình dự bị
-
8Ervin Gigovic15Ture Gorefalt31Alvin Nordin19Benjamin Orn30Emil Radahl11Milan RasmussenBawa23William WesterlundPhilip Engelbrektsson 4Armin Ibrahimovic 1Oscar Iglicar Berntsson 8Olle Kjellman Olblad 17Viktor Kruger 23Adrian Rogulj 15Adam Stroud 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattias Lindstrom
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Helsingborg vs IK Oddevold: Số liệu thống kê
-
HelsingborgIK Oddevold
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
3Cứu thua3
-
-
115Pha tấn công79
-
-
74Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển