Phong độ IK Oddevold gần đây, KQ IK Oddevold mới nhất
Phong độ IK Oddevold gần đây
-
14/06/2025Ostersunds FKIK Oddevold0 - 1W
-
01/06/2025IK OddevoldLandskrona BoIS0 - 0L
-
27/05/20251 IK OddevoldVasteras SK FK1 - 3L
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0W
-
18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1W
-
10/05/2025IK OddevoldOrebro1 - 1W
-
03/05/2025Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2W
-
26/04/2025IK OddevoldGIF Sundsvall0 - 2L
-
19/04/2025FalkenbergIK Oddevold1 - 1D
-
12/04/2025IK OddevoldKalmar0 - 1L
Thống kê phong độ IK Oddevold gần đây, KQ IK Oddevold mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ IK Oddevold gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ IK Oddevold gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Ostersunds FKIK Oddevold0 - 1W
-
01/06/2025IK OddevoldLandskrona BoIS0 - 0L
-
27/05/20251 IK OddevoldVasteras SK FK1 - 3L
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0W
-
18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1W
-
10/05/2025IK OddevoldOrebro1 - 1W
-
03/05/2025Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2W
-
26/04/2025IK OddevoldGIF Sundsvall0 - 2L
-
19/04/2025FalkenbergIK Oddevold1 - 1D
-
12/04/2025IK OddevoldKalmar0 - 1L
- Kết quả IK Oddevold mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Oddevold gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Oddevold (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
IK Oddevold (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | B T T T T H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 18 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
8 | Karlbergs BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 19 | B H T H B H |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | H T B H T B |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
13 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
14 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
15 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển