Kết quả IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC, 22h00 ngày 22/06
Kết quả IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.5
1.01U 2.5
0.831
2.70X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 13
-
IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
29'0-0Erion Sadiku
-
50'0-0Emil Hellman
-
55'Carl Adahl
Olle Kjellman Olblad0-0 -
64'Adrian Rogulj
Emir Derviskadic0-0 -
71'0-0Isak Vidjeskog
Olle Edlund -
71'0-0Kevin Nyarko
Erion Sadiku -
81'0-1
Kevin Nyarko (Assist:Albin Winbo)
-
85'Oscar Iglicar Berntsson
Adam Engelbrektsson0-1 -
85'Adam Stroud
Philip Engelbrektsson0-1 -
86'0-1Joakim Lindner
Albin Winbo -
86'Carl Adahl1-1
-
90'Rasmus Wiedesheim Paul (Assist:Adam Stroud)2-1
-
IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
-
IK Oddevold3-5-212Morten Saetra3Erik Hedenquist21Alexander Almqvist4Philip Engelbrektsson11Daniel Krezic16Emir Derviskadic6Jesper Adolfsson17Olle Kjellman Olblad20Adam Engelbrektsson9Linus Tornblad19Rasmus Wiedesheim Paul23Mark Tokich15Jesper Westermark10Laorent Shabani13Olle Edlund28Erion Sadiku5Albin Winbo4Dahlstrom Niklas12Edvin Tellgren2Gustav Broman24Emil Hellman29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
-
14Carl Adahl1Noel Hermansson8Oscar Iglicar Berntsson7Filip Karlin15Adrian Rogulj13Adam StroudKevin Nyarko 19Oscar Ekman 1Joakim Lindner 18Nuurdin Ali Mohudin 11Anton Thorsson 16Isak Vidjeskog 21Arvid Wiklund 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin Skogman
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
IK OddevoldVarbergs BoIS FC
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
7Cứu thua5
-
-
31Pha tấn công50
-
-
27Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển