IK Oddevold: tin tức, thông tin website facebook
CLB IK Oddevold: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IK Oddevold |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box 85 45115 UDDEVALLA |
Sân vận động | Rimnersvallen |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.oddevold.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IK Oddevold mới nhất
-
14/06 20:00Ostersunds FKIK Oddevold0 - 1Vòng 12
-
01/06 22:00IK OddevoldLandskrona BoIS0 - 0Vòng 11
-
27/05 00:101 IK OddevoldVasteras SK FK1 - 3Vòng 10
-
23/05 00:00HelsingborgIK Oddevold0 - 0Vòng 9
-
18/05 20:001 IK BrageIK Oddevold1 - 1Vòng 8
-
10/05 20:00IK OddevoldOrebro1 - 1Vòng 7
-
03/05 18:00Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2Vòng 6
-
26/04 20:00IK OddevoldGIF Sundsvall0 - 2Vòng 5
-
19/04 20:00FalkenbergIK Oddevold1 - 1Vòng 4
-
12/04 00:00IK OddevoldKalmar0 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu IK Oddevold sắp tới
-
22/06 22:00IK OddevoldVarbergs BoIS FC? - ?Vòng 13
-
28/06 20:00Trelleborgs FFIK Oddevold? - ?Vòng 14
-
20/07 20:00IK OddevoldOrgryte? - ?Vòng 15
-
27/07 20:00IK OddevoldSandvikens IF? - ?Vòng 16
-
03/08 20:00OrebroIK Oddevold? - ?Vòng 17
-
10/08 20:00OrgryteIK Oddevold? - ?Vòng 18
-
17/08 20:00IK OddevoldTrelleborgs FF? - ?Vòng 19
-
24/08 20:00GIF SundsvallIK Oddevold? - ?Vòng 20
-
31/08 20:00Umea FCIK Oddevold? - ?Vòng 21
-
14/09 20:00IK OddevoldIK Brage? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
5 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
13 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
14 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation