Kết quả IK Brage vs IK Oddevold, 20h00 ngày 18/05
Kết quả IK Brage vs IK Oddevold
Đối đầu IK Brage vs IK Oddevold
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2
0.82U 2
1.021
2.28X
3.102
3.15Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs IK Oddevold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
IK Brage vs IK Oddevold: Diễn biến chính
-
32'0-1
Daniel Krezic (Assist:Liridon Kalludra)
-
36'Amar Muhsin (Assist:Filip Trpcevski)1-1
-
46'Emil Tot Wikstrom
Gustav Nordh1-1 -
47'1-2
Rasmus Wiedesheim Paul (Assist:Liridon Kalludra)
-
55'1-2Olle Kjellman Olblad
Liridon Kalludra -
59'Haris Brkic
Marinus Larsen1-2 -
68'1-2Adam Stroud
Rasmus Wiedesheim Paul -
73'Viktor Frodig1-2
-
75'Noah Ostberg
Cesar Weilid1-2 -
75'Adrian Engdahl
Gustav Berggren1-2 -
79'1-2Oscar Iglicar Berntsson
Daniel Krezic -
79'1-2Filip Karlin
Linus Tornblad
-
IK Brage vs IK Oddevold: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-3-31Viktor Frodig4Malte Persson3Teodor Walemark2Alexander Zetterstrom22Cesar Weilid10Gustav Berggren8Jacob Stensson6Marinus Larsen20Gustav Nordh33Amar Muhsin9Filip Trpcevski19Rasmus Wiedesheim Paul9Linus Tornblad20Adam Engelbrektsson18Gustav Forssell16Emir Derviskadic10Liridon Kalludra11Daniel Krezic6Jesper Adolfsson4Philip Engelbrektsson3Erik Hedenquist12Morten Saetra
- Đội hình dự bị
-
19Haris Brkic13Adrian Engdahl17Pontus Jonsson5Lorik Konjuhi21Noah Ostberg15Oliwer Stark7Emil Tot WikstromArmin Ibrahimovic 1Oscar Iglicar Berntsson 8Filip Karlin 7Olle Kjellman Olblad 17Viktor Kruger 23Adrian Rogulj 15Adam Stroud 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs IK Oddevold: Số liệu thống kê
-
IK BrageIK Oddevold
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Cứu thua7
-
-
92Pha tấn công74
-
-
84Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển