Kết quả Helsingborg vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 29/07
Kết quả Helsingborg vs Varbergs BoIS FC
Nhận định, Soi kèo Helsingborgs vs Varbergs BoIS 00h00 ngày 29/07: Tin vào chủ nhà
Đối đầu Helsingborg vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Helsingborg gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
0.98U 2.5
0.841
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingborg vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động: Olympia Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 16
-
Helsingborg vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
38'Jon Birkfeldt0-0
-
46'Max Johan Erik Svensson
Adam Akimey0-0 -
48'Wilhelm Loeper (Assist:Casper Ljung)1-0
-
54'1-1
Laorent Shabani (Assist:Calvin Kabuye)
-
60'1-1Laorent Shabani
-
67'Samuel Asoma
Ervin Gigovic1-1 -
74'1-1Joakim Lindner
Albin Winbo -
78'1-2
Isak Vidjeskog
-
79'Oscar Aga
Casper Ljung1-2 -
79'1-2Kevin Nyarko
Calvin Kabuye -
86'1-2Leo Frigell Jansson
Laorent Shabani
-
Helsingborg vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
-
Helsingborg4-4-21Johan Brattberg5Simon Bengtsson3Wilhelm Nilsson2Jon Birkfeldt19Benjamin Orn9Adam Akimey14Lukas Kjellnas8Ervin Gigovic7Wilhelm Loeper16Alexander Johansson18Casper Ljung42Calvin Kabuye15Jesper Westermark10Laorent Shabani13Olle Edlund21Isak Vidjeskog5Albin Winbo4Dahlstrom Niklas12Edvin Tellgren2Gustav Broman24Emil Hellman29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
-
29Oscar Aga20Baker Amer6Samuel Asoma15Ture Gorefalt30Emil Radahl10Max Johan Erik Svensson23William WesterlundKevin Nyarko 19Oscar Ekman 1Leo Frigell Jansson 22Joakim Lindner 18Nuurdin Ali Mohudin 11Anton Thorsson 16Arvid Wiklund 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattias LindstromMartin Skogman
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Helsingborg vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
HelsingborgVarbergs BoIS FC
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
5Cứu thua5
-
-
120Pha tấn công98
-
-
88Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển