Kết quả IK Oddevold vs Orgryte, 20h00 ngày 19/07
Kết quả IK Oddevold vs Orgryte
Đối đầu IK Oddevold vs Orgryte
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 3
0.94U 3
0.921
2.58X
3.852
2.32Hiệp 1+0
1.04-0
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 15
-
IK Oddevold vs Orgryte: Diễn biến chính
-
38'0-0Daniel Paulson
-
63'0-1
Noah Christoffersson (Assist:Amel Mujanic)
-
64'York Rafael
Oscar Iglicar Berntsson0-1 -
80'Albert Ejupi
Olle Kjellman Olblad0-1 -
80'0-1Anton Andreasson
William Svensson -
80'0-1Nicklas Barkroth
Daniel Paulson -
85'0-1Manz Karlsson
Noah Christoffersson -
85'0-1William Kenndal
Charlie Vindehall -
88'Liridon Kalludra
Emir Derviskadic0-1 -
90'0-1Carl Millard Javette
Isak Dahlqvist
-
IK Oddevold vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
IK Oddevold3-5-212Morten Saetra3Erik Hedenquist21Alexander Almqvist6Jesper Adolfsson11Daniel Krezic16Emir Derviskadic8Oscar Iglicar Berntsson17Olle Kjellman Olblad20Adam Engelbrektsson9Linus Tornblad19Rasmus Wiedesheim Paul14Daniel Paulson11Noah Christoffersson22Tobias Sana15Isak Dahlqvist7Charlie Vindehall8Amel Mujanic25Waylon Renecke24William Svensson3Jonathan Azulay5Christoffer Styffe44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
22Albert Ejupi4Philip Engelbrektsson1Noel Hermansson10Liridon Kalludra7Filip Karlin23Viktor Kruger13York RafaelIbrahim Ahmed 28Anton Andreasson 19Nicklas Barkroth 10Manz Karlsson 20William Kenndal 21Carl Millard Javette 13Lucas Samuelsson 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
IK OddevoldOrgryte
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
5Cứu thua4
-
-
63Pha tấn công50
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển