Kết quả IK Oddevold vs Orgryte, 20h00 ngày 19/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 15

  • IK Oddevold vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Daniel Paulson
  • 63'
    0-1
    goal Noah Christoffersson (Assist:Amel Mujanic)
  • 64'
    York Rafael  
    Oscar Iglicar Berntsson  
    0-1
  • 80'
    Albert Ejupi  
    Olle Kjellman Olblad  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Anton Andreasson
     William Svensson
  • 80'
    0-1
     Nicklas Barkroth
     Daniel Paulson
  • 85'
    0-1
     Manz Karlsson
     Noah Christoffersson
  • 85'
    0-1
     William Kenndal
     Charlie Vindehall
  • 88'
    Liridon Kalludra  
    Emir Derviskadic  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Carl Millard Javette
     Isak Dahlqvist
  • IK Oddevold vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • IK Oddevold3-5-2
    12
    Morten Saetra
    3
    Erik Hedenquist
    21
    Alexander Almqvist
    6
    Jesper Adolfsson
    11
    Daniel Krezic
    16
    Emir Derviskadic
    8
    Oscar Iglicar Berntsson
    17
    Olle Kjellman Olblad
    20
    Adam Engelbrektsson
    9
    Linus Tornblad
    19
    Rasmus Wiedesheim Paul
    14
    Daniel Paulson
    11
    Noah Christoffersson
    22
    Tobias Sana
    15
    Isak Dahlqvist
    7
    Charlie Vindehall
    8
    Amel Mujanic
    25
    Waylon Renecke
    24
    William Svensson
    3
    Jonathan Azulay
    5
    Christoffer Styffe
    44
    Hampus Gustafsson
    Orgryte3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Albert Ejupi
    4Philip Engelbrektsson
    1Noel Hermansson
    10Liridon Kalludra
    7Filip Karlin
    23Viktor Kruger
    13York Rafael
    Ibrahim Ahmed 28
    Anton Andreasson 19
    Nicklas Barkroth 10
    Manz Karlsson 20
    William Kenndal 21
    Carl Millard Javette 13
    Lucas Samuelsson 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Oddevold vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • IK Oddevold
    Orgryte
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 16 9 4 3 38 18 20 31 T B T B T T
2 Kalmar 16 8 7 1 28 14 14 31 H T B H H T
3 Vasteras SK FK 16 8 5 3 27 19 8 29 H B H T T T
4 Varbergs BoIS FC 16 8 4 4 26 19 7 28 B T B H B T
5 IK Oddevold 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T H B H
6 GIF Sundsvall 16 7 5 4 20 15 5 26 H T T H T H
7 Sandvikens IF 16 7 3 6 19 23 -4 24 T T T T B H
8 Landskrona BoIS 16 6 5 5 25 26 -1 23 T B T B B H
9 Falkenberg 16 5 7 4 26 22 4 22 H H B T B H
10 Helsingborg 16 6 4 6 22 21 1 22 H H T T T B
11 Ostersunds FK 16 5 5 6 20 25 -5 20 H B B H T B
12 IK Brage 16 4 7 5 23 25 -2 19 H T H B H H
13 Utsiktens BK 16 3 8 5 26 26 0 17 H H T H B B
14 Trelleborgs FF 16 3 4 9 11 25 -14 13 B H B H T B
15 Orebro 16 0 6 10 16 31 -15 6 H B B H H H
16 Umea FC 16 0 5 11 13 34 -21 5 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation