Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IK Oddevold vs Orgryte, 20h00 ngày 19/7
Kết quả IK Oddevold vs Orgryte
Đối đầu IK Oddevold vs Orgryte
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Oddevold vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orgryte trước đây
-
30/07/2024Orgryte4 - 2IK Oddevold1 - 1L
-
09/04/2024IK Oddevold0 - 0Orgryte0 - 0D
-
13/07/2024IK Oddevold4 - 1Orgryte1 - 0W
-
27/01/2024Orgryte1 - 0IK Oddevold0 - 0L
-
28/01/2023Orgryte3 - 2IK Oddevold1 - 1L
-
07/02/2019Orgryte1 - 1IK Oddevold0 - 1D
-
20/10/2015IK Oddevold1 - 2Orgryte1 - 1L
-
25/04/2015Orgryte2 - 2IK Oddevold0 - 1D
-
28/10/2014IK Oddevold3 - 3Orgryte2 - 2D
-
08/07/2014Orgryte0 - 0IK Oddevold0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IK Oddevold vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Oddevold (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
IK Oddevold (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Oddevold và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 14 | 7 | 6 | 1 | 25 | 12 | 13 | 27 | T H H T B H |
2 | IK Oddevold | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 26 | T B B T T H |
3 | Orgryte | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | T H T B T B |
4 | Varbergs BoIS FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 25 | T H B T B H |
5 | Vasteras SK FK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 23 | T T H B H T |
6 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | B B T T T T |
7 | GIF Sundsvall | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 22 | B T H T T H |
8 | Landskrona BoIS | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B T B T B |
9 | Falkenberg | 14 | 5 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 21 | T T H H B T |
10 | Helsingborg | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H H T T |
11 | Utsiktens BK | 14 | 3 | 8 | 3 | 25 | 23 | 2 | 17 | H H H H T H |
12 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T H B B H |
13 | IK Brage | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H T H B |
14 | Trelleborgs FF | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B H |
15 | Orebro | 14 | 0 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 4 | H B H B B H |
16 | Umea FC | 14 | 0 | 3 | 11 | 10 | 31 | -21 | 3 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển