Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ostersunds FK vs Helsingborg, 18h00 ngày 02/8
Kết quả Ostersunds FK vs Helsingborg
Đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Ostersunds FK vs Helsingborg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg trước đây
-
01/06/2025Helsingborg0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
14/09/2024Ostersunds FK1 - 0Helsingborg1 - 0W
-
28/04/2024Helsingborg0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
07/10/2023Ostersunds FK1 - 0Helsingborg0 - 0W
-
11/07/2023Helsingborg1 - 0Ostersunds FK0 - 0L
-
27/09/2020Helsingborg0 - 1Ostersunds FK0 - 0W
-
28/07/2020Ostersunds FK0 - 0Helsingborg0 - 0D
-
31/08/2019Helsingborg2 - 0Ostersunds FK2 - 0L
-
30/04/2019Ostersunds FK3 - 0Helsingborg2 - 0W
-
11/09/2016Ostersunds FK2 - 0Helsingborg2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 2 | 2 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ostersunds FK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostersunds FK và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển