Kết quả Trelleborgs FF vs Utsiktens BK, 20h00 ngày 15/06
Kết quả Trelleborgs FF vs Utsiktens BK
Đối đầu Trelleborgs FF vs Utsiktens BK
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.91U 2.75
0.931
2.00X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Utsiktens BK
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
Trelleborgs FF vs Utsiktens BK: Diễn biến chính
-
14'0-1
Arian Kabashi (Assist:Robin Book)
-
16'0-1Sebastian Lagerlund
-
19'Oskar Ruuska1-1
-
45'Emmanuel Godwin1-1
-
45'1-1Robin Book
-
60'1-1Johannes Selven
Salaou Hachimou -
60'1-1Alvin Karlsson
David Tokpah -
63'Erik Akewall
Jakob Andersson1-1 -
63'Abbe Rehn
Eren Alievski1-1 -
72'Loke Mattsson
Oskar Ruuska1-1 -
73'1-1Alexander Faltsetas
-
77'1-1Wiggo Hjort
Alexander Faltsetas -
84'Johannes Kack
Fredrik Martinsson1-1
-
Trelleborgs FF vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen21Eren Alievski5Abel Ogwuche19Tobias Karlsson15Emmanuel Godwin10Axel Vidjeskog16Ammar Asani7Jakob Andersson22Fredrik Martinsson17Filip Bohman8Oskar Ruuska16Alexander Johansson11Robin Book24Salaou Hachimou25Noah Johansson8Alexander Faltsetas10Arian Kabashi4David Tokpah33Sebastian Lagerlund21Kevin Rodeblad Lowe13Malkolm Moenza31Amos Tomer
- Đội hình dự bị
-
35Erik Akewall9Emil Jaf26Johannes Kack25Elliot Lofberg23Loke Mattsson12Mathias Nilsson4Abbe RehnEnzo Andren 17Vilhelm Gunnarsson 20Oliver Gustafsson 1Wiggo Hjort 12Alvin Karlsson 23Johannes Selven 19Mass Sise 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungBosko Orovic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFUtsiktens BK
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
21Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
58Pha tấn công55
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển