Kết quả Orgryte vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 31/05
Kết quả Orgryte vs Trelleborgs FF
Đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.75
0.91U 2.75
0.931
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Orgryte vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
38'0-0Felix Horberg
-
49'Tobias Karlsson(OW)1-0
-
69'Anton Andreasson
William Svensson1-0 -
74'Ibrahim Ahmed
Charlie Vindehall1-0 -
77'1-0Loke Mattsson
Oskar Ruuska -
86'Nicklas Barkroth
Daniel Paulson1-0 -
89'Ibrahim Ahmed1-0
-
90'1-0Alexander Baraslievski
Axel Vidjeskog -
90'1-0Emil Jaf
Charlie Weberg -
90'Nicklas Barkroth (Assist:Amel Mujanic)2-0
-
90'2-0Abbe Rehn
Fredrik Martinsson
-
Orgryte vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-344Hampus Gustafsson5Christoffer Styffe6Mikael Dyrestam3Jonathan Azulay15Isak Dahlqvist8Amel Mujanic7Charlie Vindehall24William Svensson22Tobias Sana11Noah Christoffersson14Daniel Paulson22Fredrik Martinsson17Filip Bohman8Oskar Ruuska21Eren Alievski16Ammar Asani10Axel Vidjeskog20Felix Horberg19Tobias Karlsson3Charlie Weberg15Emmanuel Godwin1Andreas Larsen
- Đội hình dự bị
-
28Ibrahim Ahmed19Anton Andreasson10Nicklas Barkroth16Hampus Dahlqvist20Manz Karlsson21William Kenndal12Lucas SamuelssonAlexander Baraslievski 27Emil Jaf 9Elliot Lofberg 25Loke Mattsson 23Mathias Nilsson 12Abbe Rehn 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonPer-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
OrgryteTrelleborgs FF
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua7
-
-
70Pha tấn công61
-
-
65Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển