Kết quả Orgryte vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 31/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11

  • Orgryte vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Felix Horberg
  • 49'
    Tobias Karlsson(OW)
    1-0
  • 69'
    Anton Andreasson  
    William Svensson  
    1-0
  • 74'
    Ibrahim Ahmed  
    Charlie Vindehall  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Loke Mattsson
     Oskar Ruuska
  • 86'
    Nicklas Barkroth  
    Daniel Paulson  
    1-0
  • 89'
    Ibrahim Ahmed
    1-0
  • 90'
    1-0
     Alexander Baraslievski
     Axel Vidjeskog
  • 90'
    1-0
     Emil Jaf
     Charlie Weberg
  • 90'
    Nicklas Barkroth (Assist:Amel Mujanic) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
     Abbe Rehn
     Fredrik Martinsson
  • Orgryte vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    5
    Christoffer Styffe
    6
    Mikael Dyrestam
    3
    Jonathan Azulay
    15
    Isak Dahlqvist
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    24
    William Svensson
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    14
    Daniel Paulson
    22
    Fredrik Martinsson
    17
    Filip Bohman
    8
    Oskar Ruuska
    21
    Eren Alievski
    16
    Ammar Asani
    10
    Axel Vidjeskog
    20
    Felix Horberg
    19
    Tobias Karlsson
    3
    Charlie Weberg
    15
    Emmanuel Godwin
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ibrahim Ahmed
    19Anton Andreasson
    10Nicklas Barkroth
    16Hampus Dahlqvist
    20Manz Karlsson
    21William Kenndal
    12Lucas Samuelsson
    Alexander Baraslievski 27
    Emil Jaf 9
    Elliot Lofberg 25
    Loke Mattsson 23
    Mathias Nilsson 12
    Abbe Rehn 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Trelleborgs FF
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 16 9 4 3 38 18 20 31 T B T B T T
2 Kalmar 16 8 7 1 28 14 14 31 H T B H H T
3 Vasteras SK FK 16 8 5 3 27 19 8 29 H B H T T T
4 Varbergs BoIS FC 16 8 4 4 26 19 7 28 B T B H B T
5 IK Oddevold 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T H B H
6 GIF Sundsvall 16 7 5 4 20 15 5 26 H T T H T H
7 Sandvikens IF 16 7 3 6 19 23 -4 24 T T T T B H
8 Landskrona BoIS 16 6 5 5 25 26 -1 23 T B T B B H
9 Falkenberg 16 5 7 4 26 22 4 22 H H B T B H
10 Helsingborg 16 6 4 6 22 21 1 22 H H T T T B
11 Ostersunds FK 16 5 5 6 20 25 -5 20 H B B H T B
12 IK Brage 16 4 7 5 23 25 -2 19 H T H B H H
13 Utsiktens BK 16 3 8 5 26 26 0 17 H H T H B B
14 Trelleborgs FF 16 3 4 9 11 25 -14 13 B H B H T B
15 Orebro 16 0 6 10 16 31 -15 6 H B B H H H
16 Umea FC 16 0 5 11 13 34 -21 5 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation