Kết quả Orgryte vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11

  • Orgryte vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Felix Horberg
  • 49'
    Tobias Karlsson(OW)
    1-0
  • 69'
    Anton Andreasson  
    William Svensson  
    1-0
  • 74'
    Ibrahim Ahmed  
    Charlie Vindehall  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Loke Mattsson
     Oskar Ruuska
  • 86'
    Nicklas Barkroth  
    Daniel Paulson  
    1-0
  • 89'
    Ibrahim Ahmed
    1-0
  • 90'
    1-0
     Alexander Baraslievski
     Axel Vidjeskog
  • 90'
    1-0
     Emil Jaf
     Charlie Weberg
  • 90'
    Nicklas Barkroth (Assist:Amel Mujanic) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
     Abbe Rehn
     Fredrik Martinsson
  • Orgryte vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    5
    Christoffer Styffe
    6
    Mikael Dyrestam
    3
    Jonathan Azulay
    15
    Isak Dahlqvist
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    24
    William Svensson
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    14
    Daniel Paulson
    22
    Fredrik Martinsson
    17
    Filip Bohman
    8
    Oskar Ruuska
    21
    Eren Alievski
    16
    Ammar Asani
    10
    Axel Vidjeskog
    20
    Felix Horberg
    19
    Tobias Karlsson
    3
    Charlie Weberg
    15
    Emmanuel Godwin
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ibrahim Ahmed
    19Anton Andreasson
    10Nicklas Barkroth
    16Hampus Dahlqvist
    20Manz Karlsson
    21William Kenndal
    12Lucas Samuelsson
    Alexander Baraslievski 27
    Emil Jaf 9
    Elliot Lofberg 25
    Loke Mattsson 23
    Mathias Nilsson 12
    Abbe Rehn 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Trelleborgs FF
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 11 6 5 0 18 5 13 23 H T H T H H
2 Orgryte 11 6 4 1 26 11 15 22 T H T T H T
3 Varbergs BoIS FC 11 6 3 2 21 13 8 21 T T B T H B
4 Vasteras SK FK 11 5 4 2 18 16 2 19 H T B T T H
5 Landskrona BoIS 11 5 4 2 20 19 1 19 T H H B B T
6 IK Oddevold 11 6 1 4 17 16 1 19 T T T T B B
7 Falkenberg 11 4 5 2 19 12 7 17 B H H T T H
8 Sandvikens IF 12 5 2 5 12 17 -5 17 T H B B T T
9 Ostersunds FK 11 4 4 3 15 13 2 16 T B H B T H
10 GIF Sundsvall 11 4 3 4 11 11 0 15 H B T B T H
11 IK Brage 11 3 4 4 13 15 -2 13 B B B T H H
12 Utsiktens BK 11 2 6 3 22 21 1 12 H H T H H H
13 Helsingborg 11 3 3 5 10 15 -5 12 B T H B H H
14 Trelleborgs FF 11 2 2 7 6 16 -10 8 H B T B H B
15 Orebro 12 0 3 9 12 26 -14 3 B B H B H B
16 Umea FC 11 0 3 8 9 23 -14 3 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation