Kết quả Varbergs BoIS FC vs Kalmar, 20h00 ngày 25/05
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Kalmar
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Kalmar
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.82X
3.162
2.32Hiệp 1+0
1.16-0
0.72O 1
0.96U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs Kalmar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
Varbergs BoIS FC vs Kalmar: Diễn biến chính
-
45'0-0Camil Jebara
-
46'0-0Arash Motaraghebjafarpour
Charlie Rosenqvist -
52'0-0Gibril Sosseh
Robert Gojani -
61'Jesper Westermark
Kevin Nyarko0-0 -
67'0-0Abdi Sabriye
Abdussalam Magashy -
69'Albin Winbo
Isak Vidjeskog0-0 -
69'Mark Tokich
Olle Edlund0-0 -
74'Oliver Alfonsi0-0
-
76'0-0Aboubacar Keita
-
86'Nuurdin Ali Mohudin
Laorent Shabani0-0
-
Varbergs BoIS FC vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
Varbergs BoIS FC4-3-329Fredrik Andersson24Emil Hellman2Gustav Broman12Edvin Tellgren4Dahlstrom Niklas21Isak Vidjeskog28Erion Sadiku13Olle Edlund10Laorent Shabani19Kevin Nyarko14Oliver Alfonsi11Anthony Olusanya10Camil Jebara33Charlie Rosenqvist21Abdussalam Magashy23Robert Gojani5Melker Hallberg4Rony Jansson39Lars Saetra47Aboubacar Keita3Sivert Engh Overby1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
-
1Oscar Ekman22Leo Frigell Jansson15Jesper Westermark11Nuurdin Ali Mohudin23Mark Tokich25Arvid Wiklund5Albin WinboWilliam Andersson 16Awaka Djoro 14Jakob Kindberg 30Antonio Kujundzic 18Arash Motaraghebjafarpour 26Abdi Sabriye 28Gibril Sosseh 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SkogmanHenrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
Varbergs BoIS FCKalmar
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
94Pha tấn công100
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển