Kết quả Kalmar vs IK Brage, 20h00 ngày 20/07
Kết quả Kalmar vs IK Brage
Đối đầu Kalmar vs IK Brage
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.36X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs IK Brage
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 15
-
Kalmar vs IK Brage: Diễn biến chính
-
6'Lorik Konjuhi(OW)1-0
-
49'Robert Gojani1-0
-
53'Camil Jebara (Assist:Arash Motaraghebjafarpour)2-0
-
55'2-1
Amar Muhsin (Assist:Noah Ostberg)
-
63'2-1Haris Brkic
Marinus Larsen -
63'2-1Emil Tot Wikstrom
Anton Lundin -
73'2-1Gustav Berggren
-
78'Malcolm Stolt
Gibril Sosseh2-1 -
83'Isaac Atanga
Camil Jebara2-1 -
83'2-1Noah Astrand
Malte Persson -
83'2-1Pontus Jonsson
Gustav Berggren -
84'2-1Lorik Konjuhi
-
90'Awaka Djoro
Melker Hallberg2-1 -
90'Lars Saetra
Anthony Olusanya2-1 -
90'2-2
Amar Muhsin
-
90'2-2Noah Astrand
-
90'Isaac Atanga2-2
-
Kalmar vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-4-21Samuel Brolin47Aboubacar Keita6Rasmus Sjostedt4Rony Jansson26Arash Motaraghebjafarpour3Sivert Engh Overby5Melker Hallberg23Robert Gojani10Camil Jebara20Gibril Sosseh11Anthony Olusanya33Amar Muhsin6Marinus Larsen11Anton Lundin8Jacob Stensson10Gustav Berggren20Gustav Nordh21Noah Ostberg3Teodor Walemark5Lorik Konjuhi4Malte Persson1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
7Isaac Atanga14Awaka Djoro30Jakob Kindberg33Charlie Rosenqvist28Abdi Sabriye39Lars Saetra9Malcolm StoltNoah Astrand 23Haris Brkic 19Adrian Engdahl 13Pontus Jonsson 17Oliwer Stark 15Emil Tot Wikstrom 7Cesar Weilid 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
KalmarIK Brage
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Cứu thua6
-
-
68Pha tấn công48
-
-
46Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển