Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kalmar vs IK Brage, 20h00 ngày 20/7
Kết quả Kalmar vs IK Brage
Đối đầu Kalmar vs IK Brage
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Kalmar vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kalmar vs IK Brage trước đây
-
28/02/2021Kalmar1 - 0IK Brage0 - 0W
-
10/03/2013Kalmar3 - 0IK Brage2 - 0W
-
10/11/2019Kalmar2 - 2IK Brage0 - 0D
-
07/11/2019IK Brage0 - 2Kalmar0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kalmar vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalmar (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kalmar (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kalmar và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 28 | H T B T B T |
2 | Kalmar | 14 | 7 | 6 | 1 | 25 | 12 | 13 | 27 | T H H T B H |
3 | IK Oddevold | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 26 | B B T T H B |
4 | Varbergs BoIS FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 25 | T H B T B H |
5 | Vasteras SK FK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 23 | T T H B H T |
6 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | B B T T T T |
7 | GIF Sundsvall | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 22 | B T H T T H |
8 | Landskrona BoIS | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B T B T B |
9 | Falkenberg | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | T H H B T B |
10 | Ostersunds FK | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 20 | T H B B H T |
11 | Helsingborg | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H H T T |
12 | Utsiktens BK | 14 | 3 | 8 | 3 | 25 | 23 | 2 | 17 | H H H H T H |
13 | IK Brage | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H T H B |
14 | Trelleborgs FF | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B H |
15 | Orebro | 15 | 0 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 5 | B H B B H H |
16 | Umea FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 11 | 32 | -21 | 4 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển