Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orebro vs Kalmar, 18h00 ngày 29/6
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orebro vs Kalmar
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs Kalmar trước đây
-
24/02/2024Orebro1 - 0Kalmar0 - 0W
-
23/11/2021Orebro1 - 2Kalmar0 - 1L
-
25/04/2021Kalmar1 - 0Orebro0 - 0L
-
08/11/2020Orebro0 - 1Kalmar0 - 1L
-
07/08/2020Kalmar0 - 3Orebro0 - 1W
-
13/08/2019Kalmar1 - 1Orebro0 - 0D
-
30/04/2019Orebro1 - 1Kalmar0 - 0D
-
28/08/2018Kalmar0 - 1Orebro0 - 0W
-
23/05/2018Orebro2 - 1Kalmar1 - 1W
-
17/03/2020Kalmar4 - 1Orebro0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Orebro (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và Kalmar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | H T H H T B |
2 | Orgryte | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | T H T B T B |
3 | Varbergs BoIS FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 25 | T H B T B H |
4 | IK Oddevold | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B B T T |
5 | Vasteras SK FK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 23 | T T H B H T |
6 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | B B T T T T |
7 | Landskrona BoIS | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B T B T B |
8 | GIF Sundsvall | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | T B T H T T |
9 | Helsingborg | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H H T T |
10 | Falkenberg | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 18 | 4 | 18 | H T T H H B |
11 | Utsiktens BK | 14 | 3 | 8 | 3 | 25 | 23 | 2 | 17 | H H H H T H |
12 | IK Brage | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H T H B |
13 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B H B H B |
15 | Orebro | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 27 | -15 | 3 | B H B H B B |
16 | Umea FC | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển