Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 28/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 14

  • IK Brage vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 29'
    Alexander Zetterstrom
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Johan Arvidsson (Assist:Oscar Sjostrand)
  • 35'
    0-1
    Mohammed Mahammed
  • 45'
    Amar Muhsin goal 
    1-1
  • 51'
    Jacob Stensson
    1-1
  • 62'
    Filip Trpcevski
    1-1
  • 69'
    Marinus Larsen  
    Anton Lundin  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Carl William Isaac Thellsson
     Oscar Sjostrand
  • 70'
    1-1
     Victor Backman
     Liam Vabo
  • 74'
    Filip Trpcevski
    1-1
  • 80'
    1-1
     Kim Kack Ofordu
     Mohammed Mahammed
  • 81'
    1-2
    goal Kim Kack Ofordu (Assist:Christopher Redenstrand)
  • 86'
    Noah Astrand  
    Malte Persson  
    1-2
  • 86'
    Pontus Jonsson  
    Haris Brkic  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Johan Arvidsson
  • 90'
    1-2
     Mamadou Kouyaté
     Christopher Redenstrand
  • 90'
    1-2
     Kasper Harletun
     Moonga Simba
  • IK Brage vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    4
    Malte Persson
    3
    Teodor Walemark
    2
    Alexander Zetterstrom
    21
    Noah Ostberg
    20
    Gustav Nordh
    8
    Jacob Stensson
    19
    Haris Brkic
    11
    Anton Lundin
    9
    Filip Trpcevski
    33
    Amar Muhsin
    10
    Moonga Simba
    7
    Johan Arvidsson
    11
    Oscar Sjostrand
    42
    Mohammed Mahammed
    6
    Liam Vabo
    15
    Filip Olsson
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    4
    Olle Samuelsson
    12
    Christopher Redenstrand
    1
    Hannes Sveijer
    Sandvikens IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Jonah Almquist
    23Noah Astrand
    13Adrian Engdahl
    17Pontus Jonsson
    5Lorik Konjuhi
    6Marinus Larsen
    15Oliwer Stark
    Victor Backman 14
    Pontus Carlsson 20
    Kasper Harletun 45
    Kim Kack Ofordu 99
    Mamadou Kouyaté 17
    Otto Lindell 30
    Carl William Isaac Thellsson 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    Sandvikens IF
  • 8
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 16 9 4 3 38 18 20 31 T B T B T T
2 Kalmar 16 8 7 1 28 14 14 31 H T B H H T
3 Vasteras SK FK 16 8 5 3 27 19 8 29 H B H T T T
4 Varbergs BoIS FC 16 8 4 4 26 19 7 28 B T B H B T
5 IK Oddevold 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T H B H
6 GIF Sundsvall 16 7 5 4 20 15 5 26 H T T H T H
7 Sandvikens IF 16 7 3 6 19 23 -4 24 T T T T B H
8 Landskrona BoIS 16 6 5 5 25 26 -1 23 T B T B B H
9 Falkenberg 16 5 7 4 26 22 4 22 H H B T B H
10 Helsingborg 16 6 4 6 22 21 1 22 H H T T T B
11 Ostersunds FK 16 5 5 6 20 25 -5 20 H B B H T B
12 IK Brage 16 4 7 5 23 25 -2 19 H T H B H H
13 Utsiktens BK 16 3 8 5 26 26 0 17 H H T H B B
14 Trelleborgs FF 16 3 4 9 11 25 -14 13 B H B H T B
15 Orebro 16 0 6 10 16 31 -15 6 H B B H H H
16 Umea FC 16 0 5 11 13 34 -21 5 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation