Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 28/06
Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF
Đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.75
0.92U 2.75
0.921
2.38X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Sandvikens IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
IK Brage vs Sandvikens IF: Diễn biến chính
-
29'Alexander Zetterstrom0-0
-
31'0-1
Johan Arvidsson (Assist:Oscar Sjostrand)
-
35'0-1Mohammed Mahammed
-
45'Amar Muhsin1-1
-
51'Jacob Stensson1-1
-
62'Filip Trpcevski1-1
-
69'Marinus Larsen
Anton Lundin1-1 -
70'1-1Carl William Isaac Thellsson
Oscar Sjostrand -
70'1-1Victor Backman
Liam Vabo -
74'Filip Trpcevski1-1
-
80'1-1Kim Kack Ofordu
Mohammed Mahammed -
81'1-2
Kim Kack Ofordu (Assist:Christopher Redenstrand)
-
86'Noah Astrand
Malte Persson1-2 -
86'Pontus Jonsson
Haris Brkic1-2 -
90'1-2Johan Arvidsson
-
90'1-2Mamadou Kouyaté
Christopher Redenstrand -
90'1-2Kasper Harletun
Moonga Simba
-
IK Brage vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig4Malte Persson3Teodor Walemark2Alexander Zetterstrom21Noah Ostberg20Gustav Nordh8Jacob Stensson19Haris Brkic11Anton Lundin9Filip Trpcevski33Amar Muhsin10Moonga Simba7Johan Arvidsson11Oscar Sjostrand42Mohammed Mahammed6Liam Vabo15Filip Olsson2Gustav Thorn23Emil Engqvist4Olle Samuelsson12Christopher Redenstrand1Hannes Sveijer
- Đội hình dự bị
-
25Jonah Almquist23Noah Astrand13Adrian Engdahl17Pontus Jonsson5Lorik Konjuhi6Marinus Larsen15Oliwer StarkVictor Backman 14Pontus Carlsson 20Kasper Harletun 45Kim Kack Ofordu 99Mamadou Kouyaté 17Otto Lindell 30Carl William Isaac Thellsson 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê
-
IK BrageSandvikens IF
-
8Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
4Cứu thua2
-
-
96Pha tấn công88
-
-
66Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển