Kết quả Falkenberg vs Umea FC, 20h00 ngày 29/06
Kết quả Falkenberg vs Umea FC
Đối đầu Falkenberg vs Umea FC
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Umea FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.75
0.78U 2.75
1.061
1.44X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkenberg vs Umea FC
-
Sân vận động: Falkenbergs IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
Falkenberg vs Umea FC: Diễn biến chính
-
15'Melker Nilsson (Assist:Leonardo Farah Shahin)1-0
-
29'1-0Alfredo Martiatu Nordeman
-
51'1-0Emmanuel Yeboah
-
58'Isaac Shears
Oskar Lindberg1-0 -
58'Remo Gotfredsen
Leonardo Farah Shahin1-0 -
65'1-0Stefan Lindmark
Emmanuel Yeboah -
66'Remo Gotfredsen (Assist:Isaac Shears)2-0
-
68'Remo Gotfredsen2-0
-
77'2-0Rinwar Othman
Linus Marklund -
77'2-0Djoseph Bangala
Joel Hedstrom -
85'2-0Elias Cederblad
Lukas Vikgren -
85'2-0Daniel Persson
Alfredo Martiatu Nordeman -
90'Noel Hansson
Lucas Sibelius2-0 -
90'Christoffer Carlsson
Albin Andersson2-0
-
Falkenberg vs Umea FC: Đội hình chính và dự bị
-
Falkenberg4-4-21Anton Andersson8Nils Bertilsson23Alexander Salo4Tim Stalheden18Linus Borgstrom17Lucas Sibelius30Godwin Aguda28Melker Nilsson19Oskar Lindberg21Albin Andersson10Leonardo Farah Shahin24Linus Marklund10Eythor Bjorgolfsson32Jorgen Voilas12Emmanuel Yeboah8Joel Hedstrom7Lukas Vikgren17Alfredo Martiatu Nordeman4Ludvig Ohman15Tobias Westin19Tim Olsson1Pontus Eriksson
- Đội hình dự bị
-
12Christoffer Carlsson9Remo Gotfredsen5Noel Hansson2Gabriel Johansson33Melker Larsson31Gustav Lillienberg14Isaac ShearsDjoseph Bangala 16Elias Cederblad 14David Ekman 26Stefan Lindmark 6Rinwar Othman 18Daniel Persson 28Melker Uppenberg 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Eklund
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Falkenberg vs Umea FC: Số liệu thống kê
-
FalkenbergUmea FC
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Cứu thua2
-
-
85Pha tấn công84
-
-
64Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển