Kết quả Orebro vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 14/06
Kết quả Orebro vs Sandvikens IF
Đối đầu Orebro vs Sandvikens IF
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.75
0.87U 2.75
0.971
2.38X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Sandvikens IF
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
Orebro vs Sandvikens IF: Diễn biến chính
-
8'Karl Holmberg0-0
-
34'Oskar Kack0-0
-
37'0-0Olle Samuelsson
-
63'0-1
Mohammed Mahammed (Assist:Johan Arvidsson)
-
66'Wessam Dukhan
Erik Andersson0-1 -
66'0-1Liam Vabo
Mohammed Mahammed -
70'0-1Oscar Sjostrand
-
73'Blessing Dankwah
Lucas Shlimon0-1 -
73'Alai Ghasem
Oskar Kack0-1 -
74'0-1Victor Backman
Moonga Simba -
74'0-1Pontus Carlsson
Oscar Sjostrand -
82'Erman Hrastovina
Antonio Yakoub0-1 -
84'0-1Kim Kack Ofordu
Johan Arvidsson -
84'0-1Mamadou Kouyaté
Christopher Redenstrand -
87'0-1Pontus Carlsson
-
90'0-1Emil Engqvist
-
Orebro vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro3-5-21Malte Pahlsson16Hampus Soderstrom4Erik McCue3Oskar Kack11Samuel Kroon6Melvin Bajrovic9Antonio Yakoub22Lucas Shlimon7Erik Andersson17Karl Holmberg21Linus Alperud10Moonga Simba7Johan Arvidsson11Oscar Sjostrand42Mohammed Mahammed8Daniel Soderberg15Filip Olsson2Gustav Thorn23Emil Engqvist4Olle Samuelsson12Christopher Redenstrand1Hannes Sveijer
- Đội hình dự bị
-
15Lowe Astvald19Blessing Dankwah8Aleksandar Azizovic24Wessam Dukhan2Alai Ghasem18Erman Hrastovina30Buster RunheimVictor Backman 14Pontus Carlsson 20Kim Kack Ofordu 99Mamadou Kouyaté 17Otto Lindell 30Carl William Isaac Thellsson 9Liam Vabo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê
-
OrebroSandvikens IF
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Cứu thua2
-
-
114Pha tấn công119
-
-
58Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển