Kết quả GIF Sundsvall vs Orebro, 20h00 ngày 26/07
Kết quả GIF Sundsvall vs Orebro
Đối đầu GIF Sundsvall vs Orebro
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.33X
3.452
2.77Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs Orebro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 16
-
GIF Sundsvall vs Orebro: Diễn biến chính
-
8'0-1
Karl Holmberg (Assist:Antonio Yakoub)
-
17'0-1Hampus Soderstrom
-
23'0-1Karl Holmberg
-
36'Ludvig Svanberg0-1
-
57'0-1Melvin Bajrovic
Antonio Yakoub -
60'Yaqub Finey (Assist:Marc Manchon)1-1
-
72'Malte Hallin
Marc Manchon1-1 -
72'Pontus Engblom
Mille Eriksson1-1 -
72'Samuel Tammivuori
Miguel Sandber1-1 -
72'Marcelo Palomino
Ludvig Svanberg1-1 -
84'1-1Alai Ghasem
Ludvig Richtner -
87'Amaro Bahtijar1-1
-
90'1-1Hasan Dana
Blessing Dankwah -
90'Jeremiah Bjornler
Yaqub Finey1-1
-
GIF Sundsvall vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
GIF Sundsvall4-4-21Jonas Olsson9Taiki Kagayama4Ludvig Svanberg18Lucas Forsberg27Amaro Bahtijar15Miguel Sandber23Hugo Aviander6Marc Manchon7Ture Sandberg19Yaqub Finey22Mille Eriksson17Karl Holmberg9Antonio Yakoub19Blessing Dankwah16Hampus Soderstrom12Dino Salihovic99Ahmed Yasin14Ludvig Richtner5Jesper Modig32John Stenberg11Samuel Kroon75Jakub Ojrzynski
- Đội hình dự bị
-
20Jeremiah Bjornler21Pontus Engblom30Malte Hallin13Daniel Henareh5Dennis Olsson8Marcelo Palomino11Samuel TammivuoriErik Andersson 7Lowe Astvald 15Melvin Bajrovic 6Hasan Dana 45Alai Ghasem 2Malte Pahlsson 1Lucas Shlimon 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas JakobsenChristian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs Orebro: Số liệu thống kê
-
GIF SundsvallOrebro
-
14Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
1Cứu thua5
-
-
81Pha tấn công71
-
-
60Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển