Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla, 04h00 ngày 26/5
Kết quả Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla
Đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla
Phong độ Atletico Nacional Medellin gần đây
Phong độ Atletico Junior Barranquilla gần đây
VĐQG Colombia 2025: Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla trước đây
-
27/09/2024Atletico Nacional Medellin0 - 3Atletico Junior Barranquilla0 - 3L
-
03/03/2024Atletico Junior Barranquilla0 - 0Atletico Nacional Medellin0 - 0D
-
18/09/2023Atletico Junior Barranquilla1 - 1Atletico Nacional Medellin1 - 1D
-
11/04/2023Atletico Nacional Medellin0 - 1Atletico Junior Barranquilla0 - 0L
-
14/07/2022Atletico Junior Barranquilla3 - 1Atletico Nacional Medellin2 - 1L
-
16/06/2022Atletico Nacional Medellin2 - 1Atletico Junior Barranquilla2 - 1W
-
22/05/2022Atletico Junior Barranquilla1 - 1Atletico Nacional Medellin1 - 0D
-
27/01/2022Atletico Nacional Medellin3 - 1Atletico Junior Barranquilla1 - 0W
-
19/08/2022Atletico Nacional Medellin1 - 1Atletico Junior Barranquilla0 - 0D
-
29/07/2022Atletico Junior Barranquilla3 - 0Atletico Nacional Medellin1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Colombia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Atletico Junior Barranquilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Nacional Medellin (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Atletico Nacional Medellin (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Nacional Medellin thắng
Bại: là số trận Atletico Nacional Medellin thua
Thắng: là số trận Atletico Nacional Medellin thắng
Bại: là số trận Atletico Nacional Medellin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Nacional Medellin và Atletico Junior Barranquilla trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 19 | 10 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 36 | H B T T H T |
2 | Deportes Tolima | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | B T H T T T |
3 | Atletico Nacional Medellin | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 18 | 17 | 35 | T B T H T B |
4 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 15 | 11 | 35 | H H T H H T |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 14 | 9 | 34 | H T B H B T |
6 | Independiente Santa Fe | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 17 | 10 | 33 | B B H T T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 19 | 8 | 8 | 3 | 19 | 9 | 10 | 32 | T H H B B T |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 18 | 1 | 29 | B T B T B T |
9 | Deportivo Pereira | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | T H H T B T |
10 | Deportiva Once Caldas | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T B T H B |
11 | Atletico Bucaramanga | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 26 | T H B B T T |
12 | Alianza Petrolera | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 20 | -3 | 26 | T B H T T B |
13 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 9 | 5 | 14 | 16 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Llaneros FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T B B T |
15 | Fortaleza F.C | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 24 | -9 | 20 | T H B T B B |
16 | Boyaca Chico | 19 | 4 | 8 | 7 | 12 | 27 | -15 | 20 | H B B H T T |
17 | Aguilas Doradas | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 18 | -3 | 18 | B H B H T T |
18 | Envigado FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 18 | T B B B B B |
19 | La Equidad | 20 | 2 | 4 | 14 | 13 | 35 | -22 | 10 | T B B B B B |
20 | Union Magdalena | 18 | 0 | 8 | 10 | 13 | 27 | -14 | 8 | H H B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: