Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 20'
    Maruyama Yuuichi
    0-0
  • 32'
    Shin Yamada  
    Erison Danilo de Souza  
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Nakajima Shoya (Assist:Kaito Yasui)
  • 45'
    0-1
    Danilo Boza Junior
  • 45'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Shin Yamada) goal 
    1-1
  • 46'
    Yusuke Segawa  
    Tatsuya Ito  
    1-1
  • 59'
    1-1
     Matheus Goncalves Savio
     Nakajima Shoya
  • 59'
    1-1
     Yusuke Matsuo
     Toshiki Takahashi
  • 60'
    1-1
    Yoichi Naganuma
  • 66'
    1-1
     Tomoaki Okubo
     Takuro Kaneko
  • 66'
    1-1
     Ryoma Watanabe
     Sekine Takahiro
  • 67'
    1-1
    Kaito Yasui
  • 70'
    Hiroyuki Yamamoto  
    So Kawahara  
    1-1
  • 70'
    Ienaga Akihiro  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Motoki Nagakura
     Kaito Yasui
  • 85'
    Yuto Ozeki  
    Kento Tachibanada  
    1-1
  • 86'
    Yusuke Segawa (Assist:Sai Van Wermeskerken) goal 
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Tomoaki Okubo (Assist:Motoki Nagakura)
  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    5
    Asahi Sasaki
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    31
    Sai Van Wermeskerken
    19
    So Kawahara
    8
    Kento Tachibanada
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    17
    Tatsuya Ito
    9
    Erison Danilo de Souza
    18
    Toshiki Takahashi
    77
    Takuro Kaneko
    10
    Nakajima Shoya
    14
    Sekine Takahiro
    6
    Taishi Matsumoto
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Shin Yamada
    18Yusuke Segawa
    41Ienaga Akihiro
    6Hiroyuki Yamamoto
    16Yuto Ozeki
    1Jung Sung Ryong
    15Shuto Tanabe
    44Cesar Haydar
    38Soma Kanda
    Matheus Goncalves Savio 8
    Yusuke Matsuo 24
    Ryoma Watanabe 13
    Tomoaki Okubo 21
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Takuya Ogiwara 26
    Rikito Inoue 35
    Genki Haraguchi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Urawa Red Diamonds
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 559
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    26
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation