Kết quả Yokohama Marinos vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Yokohama Marinos vs Kashima Antlers
Đối đầu Yokohama Marinos vs Kashima Antlers
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
4'Katsuya Nagato1-0
-
13'Yan Matheus Santos Souza (Assist:Riku Yamane)2-0
-
24'Asahi Uenaka2-0
-
27'Yan Matheus Santos Souza (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza)3-0
-
36'3-1
Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Ryotaro Araki)
-
46'3-1Gaku Shibasaki
Kento Misao -
60'Toichi Suzuki
Katsuya Nagato3-1 -
62'3-1Yuta Matsumura
Ryotaro Araki -
69'3-1Kouki Anzai
-
73'3-1Yuta Higuchi
Yu Funabashi -
73'3-1Kyosuke Tagawa
Leonardo de Sousa Pereira -
74'Kenta Inoue
Daiya Tono3-1 -
80'3-1Shuhei Mizoguchi
Aleksandar Cavric -
83'Jose Elber Pimentel da Silva
Yan Matheus Santos Souza3-1 -
83'Amano Jun
Asahi Uenaka3-1 -
90'Toichi Suzuki3-1
-
Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-4-1-121Hiroki Iikura2Katsuya Nagato44Thomas Deng27Ken Matsubara16Ren Kato9Daiya Tono8Kida Takuya28Riku Yamane11Yan Matheus Santos Souza14Asahi Uenaka10Anderson Jose Lopes de Souza9Leonardo de Sousa Pereira77Aleksandar Cavric71Ryotaro Araki40Yuma Suzuki6Kento Misao20Yu Funabashi25Ryuta Koike55Ueda Naomichi3Kim Tae Hyeon2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
25Toichi Suzuki17Kenta Inoue7Jose Elber Pimentel da Silva20Amano Jun19Park Ir-Kyu47Kazuya Yamamura39Taiki Watanabe6Kota Watanabe46Hiroto AsadaGaku Shibasaki 10Yuta Matsumura 27Yuta Higuchi 14Kyosuke Tagawa 11Shuhei Mizoguchi 28Yuji Kajikawa 29Keisuke Tsukui 23Mihiro Sato 36Talles 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosKashima Antlers
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt14
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
208Số đường chuyền560
-
-
67%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
17Ném biên28
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass31
-
-
65Pha tấn công113
-
-
24Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kashiwa Reysol | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T B H B T |
3 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T T B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
8 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Avispa Fukuoka | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B H B H T |
11 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
12 | Fagiano Okayama | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | H B T H H B |
13 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
14 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 24 | T B B T H B |
15 | Nagoya Grampus | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H H T T B |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Albirex Niigata | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B T B T |
19 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
20 | Yokohama Marinos | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản