Kết quả Club Brugge vs Aston Villa, 00h45 ngày 05/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Club Brugge vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Leon Bailey
  • 12'
    Maxim de Cuyper (Assist:Christos Tzolis) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Matthew Cash
     Axel Disasi
  • 64'
    1-1
     Jacob Ramsey
     John McGinn
  • 64'
    1-1
     Marco Asensio Willemsen
     Marcus Rashford
  • 64'
    1-1
     Boubacar Kamara
     Leon Bailey
  • 82'
    1-2
    Brandon Mechele(OW)
  • 85'
    Hugo Siquet  
    Chemsdine Talbi  
    1-2
  • 86'
    Gustaf Nilsson  
    Ferran Jutgla Blanch  
    1-2
  • 88'
    1-3
    goal Marco Asensio Willemsen
  • 90'
    1-3
     Lamare Bogarde
     Ollie Watkins
  • 90'
    Hugo Vetlesen  
    Raphael Onyedika  
    1-3
  • 90'
    Michal Skoras  
    Kyriani Sabbe  
    1-3
  • Club Brugge vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    64
    Kyriani Sabbe
    30
    Ardon Jashari
    15
    Raphael Onyedika
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    68
    Chemsdine Talbi
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    9
    Marcus Rashford
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    3
    Axel Disasi
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    Tyrone Mings
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Hugo Siquet
    10Hugo Vetlesen
    21Michal Skoras
    19Gustaf Nilsson
    29NORDIN JACKERS
    58Jorne Spileers
    17Romeo Vermant
    27Casper Nielsen
    84Shandre Campbell
    2Zaid Romero
    Boubacar Kamara 44
    Lamare Bogarde 26
    Matthew Cash 2
    Marco Asensio Willemsen 21
    Jacob Ramsey 41
    Ian Maatsen 22
    Oliwier Zych 48
    Pau Torres 14
    Robin Olsen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Club Brugge vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025