Kết quả Crvena Zvezda vs Benfica, 23h45 ngày 19/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Crvena Zvezda vs Benfica: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 25'
    Silas Wamangituka Fundu
    0-1
  • 27'
    Dalcio Gomes  
    Ognjen Mimovic  
    0-1
  • 29'
    0-2
    goal Orkun Kokcu
  • 37'
    0-2
     Issa Kabore
     Alexander Bahr
  • 52'
    0-2
    Alvaro Fernandez
  • 56'
    0-2
     Fredrik Aursnes
     Benjamin Rollheiser
  • 64'
    0-2
    Issa Kabore
  • 71'
    Cherif Ndiaye  
    Bruno Duarte da Silva  
    0-2
  • 71'
    Felicio Mendes Joao Milson  
    Peter Oladeji Olayinka  
    0-2
  • 77'
    0-2
    Fredrik Aursnes
  • 82'
    Luka Ilic  
    Rade Krunic  
    0-2
  • 86'
    Felicio Mendes Joao Milson (Assist:Cherif Ndiaye) goal 
    1-2
  • 88'
    1-2
     Leandro Barreiro Martins
     Orkun Kokcu
  • 88'
    1-2
     Zeki Amdouni
     Evangelos Pavlidis
  • 88'
    1-2
     Jan-Niklas Beste
     Angel Fabian Di Maria
  • 90'
    Young-woo Seol
    1-2
  • Crvena Zvezda vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Crvena Zvezda4-2-3-1
    18
    Omri Glazer
    66
    Young-woo Seol
    5
    Uros Spajic
    24
    Nasser Djiga
    70
    Ognjen Mimovic
    21
    Timi Max Elsnik
    6
    Rade Krunic
    14
    Peter Oladeji Olayinka
    4
    Mirko Ivanic
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    17
    Bruno Duarte da Silva
    14
    Evangelos Pavlidis
    11
    Angel Fabian Di Maria
    32
    Benjamin Rollheiser
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    10
    Orkun Kokcu
    6
    Alexander Bahr
    4
    Antonio Silva
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    3
    Alvaro Fernandez
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Felicio Mendes Joao Milson
    22Dalcio Gomes
    9Cherif Ndiaye
    32Luka Ilic
    8Guelor Kanga Kaku
    73Egor Prutsev
    1Marko Ilic
    25Stefan Lekovic
    49Nemanja Radonjic
    77Ivan Gutesa
    33Vanja Drkusic
    Issa Kabore 28
    Jan-Niklas Beste 37
    Leandro Barreiro Martins 18
    Fredrik Aursnes 8
    Zeki Amdouni 7
    Adrian Bajrami 81
    Gianluca Prestianni 25
    Arthur Mendonça Cabral 9
    Andreas Schjelderup 21
    Samuel Jumpe Soares 24
    Andre Gomes 75
    Tomas Araujo 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Barak Bakhar
    Roger Schmidt
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Crvena Zvezda vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Crvena Zvezda
    Benfica
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    25
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0