Kết quả Bahia vs Botafogo RJ, 07h00 ngày 04/05
Kết quả Bahia vs Botafogo RJ
Đối đầu Bahia vs Botafogo RJ
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.15X
3.252
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Bahia vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
9'Caio Alexandre Souza e Silva0-0
-
31'Erick Luis Conrado Carvalho0-0
-
39'Cauly Oliveira Souza (Assist:Erick Da Costa Farias)1-0
-
45'1-0Newton
-
56'Luciano Rodriguez Rosales Goal cancelled1-0
-
57'1-0Alex Nicolao Telles
Patrick de Paula -
62'Ademir Santos
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-0 -
62'Willian Jose
Luciano Rodriguez Rosales1-0 -
62'Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva1-0 -
70'1-0Nathan Ribeiro Fernandes
Cuiabano -
70'1-0Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
70'1-0Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Gonzalo Mathias Mastriani Borges -
80'Michel Araujo
Cauly Oliveira Souza1-0 -
83'1-0Jefferson Pereira
Artur Victor Guimaraes -
84'1-0Mateo Ponte
-
84'Gabriel Xavier
Erick Da Costa Farias1-0 -
86'Ademir Santos1-0
-
90'1-0John Victor Maciel Furtado
-
90'1-0John Victor Maciel Furtado Red card cancelled
-
Bahia vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-322Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior21Santiago Ramos Mingo33David de Duarte Macedo14Erick Luis Conrado Carvalho6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Erick Da Costa Farias9Luciano Rodriguez Rosales8Cauly Oliveira Souza7Artur Victor Guimaraes99Igor Jesus Maciel da Cruz39Gonzalo Mathias Mastriani Borges6Patrick de Paula28Newton17Marlon Rodrigues de Freitas2Victor Alexander da Silva,Vitinho32Jair Paula57David Ricardo Loiola da Silva66Cuiabano12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
7Ademir Santos12Willian Jose3Gabriel Xavier15Michel Araujo26Nicolas Acevedo37Kayky11Rodrigo Nestor1Danilo Fernandes5Julio Cesar de Rezende25Iago Amaral Borduchi77Tiago83FredericoAlex Nicolao Telles 13Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9Mateo Ponte 4Jefferson Pereira 47Nathan Ribeiro Fernandes 16Fernando Marcal De Oliveira 21Danilo Barbosa da Silva 5Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Elias Alves 33Allan Marques Loureiro 25Kaue Rodrigues Pessanha 18Vinicius Lima Serafim 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
BahiaBotafogo RJ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút8
-
-
8Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
425Số đường chuyền455
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu19
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn8
-
-
17Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
18Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass27
-
-
87Pha tấn công121
-
-
40Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T T T B T |
2 | Bragantino | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | B T T T T T |
3 | Flamengo | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T T T H T B |
4 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T B T T |
5 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
6 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Atletico Mineiro | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H B T H T |
11 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
12 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
13 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H T |
14 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H B B |
15 | Juventude | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Mirassol | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H H T H H B |
17 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
18 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil