Kết quả Fortaleza vs Ceara, 06h30 ngày 14/07
Kết quả Fortaleza vs Ceara
Đối đầu Fortaleza vs Ceara
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2
0.88U 2
0.981
2.17X
3.052
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Ceara
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 13
-
Fortaleza vs Ceara: Diễn biến chính
-
25'0-0Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
-
Fortaleza vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-4-212Brenno3Gaston Avila39Gustavo Mancha13Benjamin Kuscevic33Emanuel Britez26Breno Henrique Vasconcelos Lopes88Sasha Lucas Pacheco Affini5Matheus Pereira da Silva8Leandro Emmanuel Martinez7Tomas Pochettino9Juan Martin Lucero9Pedro Raul Garay da Silva27Antonio Galeano10Lucas Andres Mugni7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si88Fernando Sobral20Jackson Diego Ibraim Fagundes70Fabiano Josué De Souza Silva3Marllon Goncalves Jeronimo Borges23Willian Estefani Machado79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
16Diogo Barbosa Medonha10Calebe Goncalves Ferreira da Silva19Allan Victor Oliveira Mota11Mario Sergio Santos Costa, Marinho18Deyverson Brum Silva Acosta14Eros Nazareno Mancuso80Jose Herrera15Magrao20Matheus Rossetto22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga29RodrigoRichardson Fernandes dos Santos 26Fernando José Marques Maciel 77Rafael Ramos 2Lourenco 97Bruno Nunes de Barros 29Fernando Miguel Kaufmann 16Aylon Darwin Tavella 11Ramon Menezes Roma 40Nicolas Vichiatto Da Silva 30Eder Ferreira Graminho 33Matheus de Araujo Andrade 8Romulo Azevedo Simao 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaEduardo Barroca
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Ceara: Số liệu thống kê
-
FortalezaCeara
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
4Sút Phạt2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
105Số đường chuyền100
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
2Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị2
-
-
9Đánh đầu14
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
4Ném biên5
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách1
-
-
3Long pass13
-
-
15Pha tấn công27
-
-
9Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil