Kết quả Bodo Glimt vs FC Porto, 23h45 ngày 25/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Bodo Glimt vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Samu Omorodion (Assist:Francisco Sampaio Moura)
  • 15'
    Kasper Waarst Hogh (Assist:Jens Petter Hauge) goal 
    1-1
  • 29'
    1-1
    Pedro Figueiredo
  • 40'
    Jens Petter Hauge (Assist:Ulrik Saltnes) goal 
    2-1
  • 45'
    Isak Dybvik Maatta
    2-1
  • 51'
    Isak Dybvik Maatta
    2-1
  • 60'
    2-1
     Eduardo Gabriel Aquino Cossa
     Goncalo Borges
  • 61'
    2-1
     Wenderson Galeno
     Stephen Eustaquio
  • 62'
    Jens Petter Hauge (Assist:Kasper Waarst Hogh) goal 
    3-1
  • 69'
    3-1
     Rodrigo Mora
     Marko Grujic
  • 69'
    3-1
     Denis Gul
     Ivan Jaime Pajuelo
  • 71'
    3-1
    Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 79'
    Philip Zinckernagel  
    Kasper Waarst Hogh  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Andre Franco
     Francisco Sampaio Moura
  • 81'
    Patrick Berg
    3-1
  • 83'
    Sondre Brunstad Fet  
    Hakon Evjen  
    3-1
  • 90'
    Runar Espejord  
    Jens Petter Hauge  
    3-1
  • 90'
    August Mikkelsen  
    Ulrik Saltnes  
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Denis Gul
  • Bodo Glimt vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Bodo Glimt4-3-3
    12
    Nikita Haikin
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    4
    Odin Luras Bjortuft
    2
    Villads Nielsen
    20
    Fredrik Sjovold
    14
    Ulrik Saltnes
    7
    Patrick Berg
    26
    Hakon Evjen
    23
    Jens Petter Hauge
    9
    Kasper Waarst Hogh
    25
    Isak Dybvik Maatta
    9
    Samu Omorodion
    70
    Goncalo Borges
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    17
    Ivan Jaime Pajuelo
    8
    Marko Grujic
    6
    Stephen Eustaquio
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    97
    Pedro Figueiredo
    24
    Nehuen Perez
    74
    Francisco Sampaio Moura
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Philip Zinckernagel
    94August Mikkelsen
    11Runar Espejord
    19Sondre Brunstad Fet
    8Sondre Auklend
    27Sondre Sorli
    21Andreas Klausen Helmersen
    18Brede Mathias Moe
    1Julian Faye Lund
    29Michal Tomic
    99Nino Zugelj
    30Adam Sorensen
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11
    Wenderson Galeno 13
    Andre Franco 20
    Rodrigo Mora 86
    Denis Gul 27
    Alan Varela 22
    Wendell 18
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Tiago Djalo 3
    Vasco Sousa 15
    Martim Fernandes 52
    Danny Loader 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kjetil Knutsen
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bodo Glimt vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Bodo Glimt
    FC Porto
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    582
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    24
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3