Phong độ Bodo Glimt gần đây, KQ Bodo Glimt mới nhất
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
27/04/2025Bodo GlimtKFUM Oslo0 - 0W
-
22/04/2025MoldeBodo Glimt0 - 2D
-
05/04/2025Bodo GlimtHam-Kam1 - 0W
-
31/03/2025BryneBodo Glimt0 - 1W
-
24/04/2025JunkerenBodo Glimt0 - 2W
-
27/03/2025InnstrandenBodo Glimt0 - 7W
-
18/04/2025LazioBodo Glimt 11 - 0L
-
90phút [2-0], 120phút [3-1]Pen [2-3]
-
10/04/2025Bodo GlimtLazio0 - 0W
-
14/03/20251 Olympiakos PiraeusBodo Glimt0 - 1L
-
22/03/2025MoldeBodo Glimt1 - 0W
Thống kê phong độ Bodo Glimt gần đây, KQ Bodo Glimt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Bodo Glimt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Na Uy | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Bodo Glimt gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025LazioBodo Glimt 11 - 0L
-
90phút [2-0], 120phút [3-1]Pen [2-3]
-
10/04/2025Bodo GlimtLazio0 - 0W
-
14/03/20251 Olympiakos PiraeusBodo Glimt0 - 1L
-
27/04/2025Bodo GlimtKFUM Oslo0 - 0W
-
22/04/2025MoldeBodo Glimt0 - 2D
-
05/04/2025Bodo GlimtHam-Kam1 - 0W
-
31/03/2025BryneBodo Glimt0 - 1W
-
22/03/2025MoldeBodo Glimt1 - 0W
-
24/04/2025JunkerenBodo Glimt0 - 2W
-
27/03/2025InnstrandenBodo Glimt0 - 7W
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bodo Glimt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodo Glimt (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Bodo Glimt (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Viking | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
10 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: