Kết quả Bodo Glimt vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 29/06
Kết quả Bodo Glimt vs Sarpsborg 08
Nhận định, Soi kèo Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08, 22h ngày 29/06: Phô diễn sức mạnh
Đối đầu Bodo Glimt vs Sarpsborg 08
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.97O 3.5
0.92U 3.5
0.941
1.25X
5.752
8.00Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.95O 1.5
0.94U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Sarpsborg 08
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 11
-
Bodo Glimt vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính
-
34'Patrick Berg (Assist:Fredrik Andre Bjorkan)1-0
-
37'1-1
Jo Inge Berget (Assist:Alagie Sanyang)
-
45'1-1Mohanad Jeahze
-
64'1-1Niklas Sandberg
Mohanad Jeahze -
73'Sondre Brunstad Fet
Hakon Evjen1-1 -
73'Isak Dybvik Maatta
Ole Didrik Blomberg1-1 -
73'Sondre Auklend
Ulrik Saltnes1-1 -
79'1-1Victor Emanuel Halvorsen
Daniel Seland Karlsbakk -
79'1-1Harald Nilsen Tangen
Eirik Wichne -
86'1-1Sveinn Aron Gudjohnsen
Sander Christiansen -
86'1-1Peter Reinhardsen
Jo Inge Berget -
86'Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh1-1 -
90'Jostein Gundersen
Fredrik Sjovold1-1 -
90'1-2
Franklin Tebo Uchenna (Assist:Niklas Sandberg)
-
Bodo Glimt vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan5Haitam Aleesami4Odin Luras Bjortuft20Fredrik Sjovold14Ulrik Saltnes7Patrick Berg26Hakon Evjen10Jens Petter Hauge9Kasper Waarst Hogh11Ole Didrik Blomberg11Daniel Seland Karlsbakk7Alagie Sanyang14Jo Inge Berget27Sondre Holmlund Orjasaeter18Mike Vestergaard8Sander Christiansen32Eirik Wichne2Menno Koch30Franklin Tebo Uchenna3Mohanad Jeahze1Mamour Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
8Sondre Auklend24Daniel Joshua Bassi Jakobsen77Mikkel Bro Hansen19Sondre Brunstad Fet6Jostein Gundersen21Andreas Klausen Helmersen1Julian Faye Lund25Isak Dybvik Maatta2Villads NielsenSveinn Aron Gudjohnsen 19Martin Haheim Elveseter 29Victor Emanuel Halvorsen 22Havar Grontvedt Jensen 31Peter Reinhardsen 20Niklas Sandberg 23Nikolai Skuseth 4Mathias Svenningsen Gronn 81Harald Nilsen Tangen 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenStefan Billborn
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bodo Glimt vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtSarpsborg 08
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
31Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
25Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
663Số đường chuyền356
-
-
89%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn2
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách12
-
-
24Long pass31
-
-
143Pha tấn công50
-
-
153Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation